Thuật ngữ Việt-Anh trong Kỹ Thuật Y Sinh

Thuật ngữ Việt-Anh trong Kỹ Thuật Y Sinh Glossary of Biomedical Engineering in English-Vietnamese

A

AIMBE American Institute for Medical and Biological Engineering
An toàn nhân viên Personnel safety
Ảnh ảo Virtual image
Ảnh Purkinje Purkinje images
Ánh sáng học Photometry
Ánh sáng lòe Glint
Ánh sáng phân cực Polarized light
Ánh sáng trắng White light
Ảnh thật Real image
ANOVA một chiều One-way ANOVA
Ảo ảnh Optical illusion
Áp suất nội nhãn Intraocular pressure
Âm lượng Loudness
Âm tính sai False negative
Âm vực Pitch

B

Bác sĩ mắt Ophthalmologist
Bách phân vị Centile
Bài đánh giá thần kinh qua da Percutaneous nerve evaluation
Bản in màn hình Screen print
Bản lưu dữ liệu Data logging
Bản mỏng Lamellae
Bản phần tư sóng Quarter-wave plate
Bản phối cảnh Mockup
Bảng Ishihara Ishihara test
Bàng quang Bladder
Bảng Snellen Snellen chart
Bảng tần suất Frequency table
Bánh răng Gear
Bánh răng chuyển Driver gear
Bánh răng nhận Driven gear
Băng gạc y tế Wound dressing
Bắp chân Calf
BESS Biomedical Engineering Society Singapore
Máy kiểm tra loạn sắc Anomaloscope
Bệnh bàng quang thần kinh Neurogenic bladder
Bệnh bong võng mạc Retinal detachment
Bệnh bụi phổi aminan Asbestosis
Bệnh đa sơ cứng Multiple Sclerosis
Bệnh động kinh Epilepsy
Bệnh hen suyễn Asthma
Bệnh khí phế thủng Emphysema
Bệnh khô mắt Keratoconjunctivitis Sicca (KCS)
Bệnh liệt Bell Bell’s palsy
Bệnh liệt dây thần kinh thứ III Third nerve palsy
Bệnh lý Clinics
Bệnh mắt đỏ Pink eye
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính Chronic Obstructive Pulmonary Disease (COPD)
Bệnh rối loạn lo âu Anxiety
Bệnh tắc lệ đạo Nasolacrimal duct obstruction
Bệnh tâm thần phân liệt Schizophrenia
Bệnh thiên đầu thống Glaucoma
Bệnh thoái hóa điểm vàng Macular degeneration
Bệnh thoái hóa điểm vàng ướt Wet macular degeneration
Bệnh trầm cảm Depression
Bệnh viêm kết mạc Conjunctivitis
Bệnh viêm màng não Meningitis
Bệnh võng mạc do tiểu đường Diabetic retinopathy
Bệnh xơ phổi Pulmonary Fibrosis
Biên bản ghi nhớ Memorandum of Understanding (MOU)
Biến cố Event
Biên dạng Profile
Biểu bì Epidermis
Biểu đồ Gantt Gantt Chart
Biểu đồ hộp Box plot
Biểu đồ hộp và râu Box-and-whisker plot
Biểu đồ tần suất Histogram
Biểu mô kết mạc Conjunctival epithelium
Biểu mô trước giác mạc Corneal epithelium
Biểu tượng Symbol
BMES Biomedical Engineering Society
Bộ giảm chấn Dashpot
Bộ Giáo dục và Đào tạo Ministry Of Education and Training (MOET)
Bộ phận bảo vệ nhãn cầu Eyeball protection unit
Bộ phận giả Prosthesis
Bộ phận giả cấy ghép dài hạn Chronical implant
Bộ vi xử lý Microprocessor
Bông vụ Benham Benham top
Bơm Ion Ion Pump
Bơm Na-K Sodium-Potasium Pump
Bơm nhu động Peristaltic pump
Bụng Abdomen
Bụng dưới Groin
Buồng trứng Ovaries
Bước sóng Wavelength

C

Cá nhân Personalized
Các nước có thu nhập thấp và trung bình Low and Middle Income Countries (LMIC)
Cảm nhận Perception
Cơ khí y sinh Biomechanics
Canh chỉnh Calibration
Cánh tay đòn Lever arm
Cao nhãn áp Ocular hypertension
Cáp quang Optical fiber
Cáp quang đa mốt Multimode optical fiber
Cáp quang đơn mốt Single-mode optical fiber
Cẩm nang Manual
Cân bằng độ ẩm Hydration
Cấp số nhân Geometric progression
Cấp tính Acute
Câu lạc bộ Kỹ thuật Y Sinh tại Việt Nam Biomedical Engineering Society in Vietnam (BMES-VN)
Câu lạc bộ người sử dụng Consumer club
Cấu trúc không gian Architecture
Cây Purkinje Purkinje tree
Chảy nước mắt sống Excessive tearing
Chăm sóc sức khoẻ Healthcare
Chăm sóc tại chỗ Point-of-care
Chăm sóc tích cực Critical care
Chẩn bệnh Diagnostics
Chẩn đoán Predictive
Chân tay giả tự nhiên Physical prosthetics
Chất dẻo Gelatin
Chất đạm Protein
Chất lượng cao High quality
Chất nền ngoại bào Extracellular matrix
Chỉ số khối cơ thể Body Mass Index (BMI)
Chiết suất Index of refraction
Chổi Haidinger Haidinger’s brush
Chùm tia Beam
Chùm tia hội tụ Convergent beam
Chùm tia ló Exit beam
Chùm tia phản xạ Reflected beam
Chùm tia phân kỳ Divergent beam
Chùm tia sáng Light beam
Chùm tia song song Parellel beam
Chuỗi Renard Renard series
Chụp cắt lớp phóng xạ đơn phô-ton Single-Photon Emission Computed Tomography (SPECT)
Chụp cắt lớp phóng xạ positron Positron Emission Tomograpgy (PET)
Chụp cắt lớp vi tính Computed Tomography (CT)
Chụp cộng hưởng từ cấu trúc Structural Magnetic Resonance Imaging (MRI)
Chụp cộng hưởng từ chức năng Functional Magnetic Resonance Imaging (fMRI)
Chụp từ não đồ Magnetoencephalography (MEG)
Chuyển động đảo Kinematic inversion
Chuyển Động học Kinematics
Chuyển động lắc lư Rocker
Chữa trị Treatment
Chứng đục thủy tinh thể Cataracts
Chứng lão thị Presbyopia
Chứng ngủ rũ Narcolepsy
Chứng nhận Thực hành Lâm sàng tốt Good Clinical Practice
Chứng phình mạch Aneurysm
Chứng phù nhẹ Mild case of edema
Chứng sụp mí Ptosis
Công bội Common ratio
Công nghệ Technology
Công nghệ Mô Tissue Engineering
Công nghệ Sinh Học Biotechnology
Công nghệ Sinh học Nano Nanobiotechnology
Công nghệ Sinh học Phân tử Molecular Biotechnology
Công nghệ Thần kinh Neuroinformatics
Công suất hội tụ Focusing power
Cộng tác Participatory
Công tắc Switch
Công thái học Ergonomics
Công thức Kutzbach Kutzbach equation
Công ty Gia công Original Design Manufacturer (ODM)
Công ty khởi nghiệp Start-up
Công ty thương mại Original Equipment Manufacturer (OEM)
Muscle
Cơ cấu máy móc Mechanism
Cơ chéo nhỏ Inferior rectus muscle
Cơ chéo to Superior rectus muscle
Cơ chế khóa Toggle
Cơ co bé Inferior oblique muscle
Cơ co to Superior oblique muscle
Cơ hoành Diaphragm
Cơ hốc mắt Extraocular muscle
Cơ nâng mí Levator palpebra
Cơ quan cảm nhận Sensory organs
Cơ quan Corti Organ of Corti
Cơ Quan Đánh Giá Chất Lượng Giáo Dục các Đại Học Khu Vực Đông Nam Á ASEAN University Network Quality Assurance (AUN-QA)
Cơ Quan Đánh Giá Chất Lượng Giáo Dục về Kỹ Thuật và Công Nghệ Hoa Kỳ Accreditation Board for Engineering and Technology (ABET)
Cơ quan Tiêu chuẩn Quốc tế International Organization for Standardization (ISO)
Cơ sở chăm sóc tích cực Critical care facilities
Cơ thể mi Ciliary muscle
Cơ vòng đồng tử Sphincter muscle
Cơ vòng mí Orbicularis oculi muscle
Cơ xòe đồng tử Dilator muscle
Cơ y sinh Biomechanics
Cục Quản Lý Thực Phẩm và Dược Phẩm Hoa Kỳ Food and Drug Administration (FDA)
Củng mạc Sclera
Cung mạch máu dưới Inferior arcade
Cung mạch máu trên Superior arcade
Cuộc Họp Thường Niên của Hội Nhân tố Con người và Công thái học Human Factors and Ergonormics Society Annual Meetings
Cuộn cảm Inductor
Cuốn mũi dưới Inferior turbinate
Cựa củng mạc Scleral spur
Cực trị Extreme value
Cường độ ánh sáng Luminance

D

Dạ dày Stomach
Da nhân tạo Skin substitute
Dạng đám rối Plexiform
Dạng lưới Fenestrated
Danh pháp Nomenclature
Dãy Mach Mach band
Dẫn truyền xương Osteoconduction
Dây chằng Ligament
Dây chằng treo Zonule
Dây cu-roa Belt
Dây thần kinh thị giác Optic nerve
Dây thần kinh vận nhãn Oculomotor nerve
Dây xích Chain
Dị loại Allograft
Dĩa thí nghiệm Petry disk
Dịch Fluids
Dịch kính Vitreous humor
Dịch nhầy Mucin
Dịch thủy tinh Vitreous humor
Dịch vụ Y tế Điện tử E-healthcare
Dòng điện Electric current
Dung tích cặn chức năng Functional Residual Capacity (FRC)
Dung tích hít vào Inspiratory Capacity (IC)
Dung tích sống Vital Capacity (VC)
Dung tích sống thở mạnh Forced Vital Capacity (FVC)
Duy trì Maintaining
Dự án Project
Dự phòng Prevention
Dương tính sai False positive
Đa chiều Multi-side
Đa ngành Multidisciplinary
Đại thực bào Macrophage
Đạo văn Plagiarism
Đáp ứng Response
Đáy phản chiếu Fundus reflectometry
Bộ giảm chấn Damper
Đặc tính ở tầng bề mặt Top-level feature
Đậm Saturated
Đất Ground
Đầu ra Output
Đầu vào Input
Đèn chớp tắt Flicker
Đĩa thị giác Optical disc
Điểm cực cận Near point
Điểm cực viễn Far point
Điểm giao thoa Chiasm
Điểm lệ Lacrimal punctum
Điểm mù Optic disk
Điểm tựa Fulcrum
Điểm uốn Inflexion point
Điểm vàng Macula
Điện áp Electrical potential
Điện cơ đồ Electro-myogram (EMG)
Điện cực chì Tined-lead electrode
Điện não đồ Electro-encephalogram (EEG)
Điện nhãn cầu Electrooculography (EOG)
Điện nhãn cầu đồ Electro-oculogram
Điện sinh lý Electrophysiology
Điện tâm đồ Electro-cardiogram (ECG)
Điện thế Electric potential
Điện thế gây nên Event Related Potential (ERP)
Điện thế hoạt động Action potential
Điện thế nghỉ Resting potential
Điện thị não Visual Evoked Potential (VEP)
Điện tích Charge
Điện tích tổng Net charge
Điện toán đám mây Cloud computing
Điện trở Resistor
Điện tử Y Sinh Biomedical Electronics
Điện võng mạc Electro-retinography (ERG)
Điện võng mạc đồ Electro-retinogram
Điều biến Modulate
Điều biến thần kinh Neuromodulation
Điều biến thần kinh thông qua sử dụng sóng siêu âm Ultrasonic neuromodulation
Điều biến thần kinh tọa Sacral neuromodulation
Điệu bộ Posture
Điều khiển giao thông đường bay Air-traffic control
Điều kiện Grashof Grashof condition
Điều trị rối loạn thứ phát Secondary disorder treatment
Định đề Axiom
Định đề Postulate
Định luật động lực-phản lực Law of action-reaction
Định luật Kirchhoff về dòng điện Kirchhoff’s currrent law
Định luật Kirchhoff về điện áp Kirchhoff’s voltage law
Định luật Malus Malus’s Law
Định luật Snell Snell’s Law
Định lý Theorem
Định lý Giới hạn Trung tâm Central Limit Theorem
Đòn bẩy Lever
Đóng gói thiết bị Device packaging
Độ cản điện Resistance
Độ chênh lệch Bias
Độ chính xác Precision
Độ chính xác Accuracy
Độ dẫn điện Conductance
Độ đặc hiệu Specificity
Độ đậm đặc Saturation
Độ đồng nhất Purity
Độ hấp thu ánh sáng Absorbance
Độ khúc xạ cầu tương đương Spherical equivalent
Độ lệch chuẩn Standard deviation
Độ lợi Gain
Độ nhạy Acuity
Độ nhạy Sensitivity
Độ sắc màu Hue
Độ tin cậy Reliability
Độ trễ Latency
Độ tụ Power
Độ tự do Degree Of Freedom (DOF)
Độ tương phản Contrast
Đối tượng được nghiên cứu Subject
Động học Dynamics
Động học Tiên tiến Advanced Kinematics
Đồng loại Autograft
Động lực học Kinetics
Đồng pha Coherent
Đồng tử Pupil
Đột quỵ Stroke
Đơn thể thức Monochromat
Đơn thể thức nón Cone monochromat
Đơn thể thức que Rod monochromat
Đơn vị bệnh nhân Patient unit
Đơn vị Chăm sóc Tích cực Critical Care Unit
Đơn vị hóa Normalize
Đường cong Curvature
Đường dẫn truyền thần kinh Neural pathway
Đường thời gian Time lines

E

Eo Răng-vi-ê Node of Ranvier

F

Fansworth 15 nút Fansworth’s Desaturated Panel D-15

G

Gan Liver
Gân Tendon
Gia công Machining
Gia dụng Home-use
Giả dược Placebo
Giả thiết Assumption
Excimer laser Excimer laser
Giả thuyết Hypothesis
Giả thuyết không Null hypothesis
Giả thuyết nghịch Alternative hypothesis
Giá trị ngoại lai Outlier
Giá trị thống kê Statistically significant
Giác mạc Cornea
Giác quan Sensory ability
Giác quan giả Sensory prosthetics
Giải phẫu học Anatomy
Giản đồ vật thể tự do Free body diagram
Giảng viên hướng dẫn Advisor
Giảng viên hướng dẫn luận án Mentor
Giao diện máy tính-người Human-Computer Interface (HCI)
Giao diện não-máy tính Brain-Computer Interface (BCI)
Giao diện người dùng Graphical User Interface (GUI)
Giấy đồng ý tham gia Informed consent
Góc giới hạn Critical angle
Góc khúc xạ Refracted angle
Góc ló Exit angle
Góc phản xạ Reflected angle
Âm tính giả False negative
Góc tiền phòng Iridocorneal angle
Dương tính giả False positive
Góc tới Incidental angle
Gradient nồng độ Concentration gradient
Gương bán phản chiếu Semireflecting mirror
Gương cầu lõm Concave mirror
Gương cầu lồi Convex mirror
Gương đục lỗ Perforated mirror
Gương hội tụ Converging mirror
Gương lọc màu Optical filter
Gương lọc màu giao thoa Interference optical filter
Gương phản xạ hình cầu Spherical mirror
Gương phản xạ phẳng Plane mirror
Gương phân kì Diverging mirror
Gương tách chùm tia Beam splitter
Gương trung tính Neutral density filter

H

Hạ bì Hypodermis
Hạch Gland
Hạch bạch huyết Lymph
Hạch hạnh nhân Amygdala
Hạch phi tuyến Ductless gland
Hạch và Mạch bạch huyết Nodes and lymphatic vessels
Hàm truyền Transfer function
Người tiêu thụ mẫu Focus group
Hàm truyền điều biến thời gian Temporal modulation transfer function
Hấp thụ chọn lọc Selective absorption
Hậu phòng Posterior chamber
Hệ bạch huyết Lymphatic system
Hệ cơ Muscular system
Hệ da Integumentary system
Hệ hô hấp Respiratory system
Hệ nội tiết Endocrine system
Hệ sinh dục Reproductive system
Hệ số nở phổi Compliance
Hệ số tắt Molar extinction coefficient
Hệ thần kinh Nervous system
Hệ thần kinh phó giao cảm Parasympathetic system
Hệ thống báo cáo thiết bị y tế Medical Device Reporting (MDR)
Hệ thống dẫn truyền thần kinh thị giác đến não Visual system pathways
Hệ thống Đại học ASEAN ASEAN University Network (AUN)
Hệ thống Điều khiển Vật chất Cyper Physical System
Hệ thống lệ đạo Lacrimal system
Hệ thống lưới Meshwork
Hệ thống thanh truyền Linkage
Hệ thống thần kinh thị giác Visual pathways
Hệ thống thông tin vật thể Object-oriented information system
Hệ thống thực Real system
Hệ tiết niệu Urinary system
Hệ tiêu hóa Digestive system
Hệ tuần hoàn Circulatory system
Hệ xương Skeletal system
Hiện tượng giao thoa Interference
Hiện tượng khúc xạ ánh sáng Light refraction
Hiện tượng nội thị Entoptic phenomena
Hiện tượng phản xạ ánh sáng Light reflection
Hiện tượng phản xạ toàn phần Total internal reflection
Hiện tượng phân cực Polarization
Hiện tượng quang đàn hồi Photo-elasticity
Google scholar Google scholar
Hiệp hội Tâm lý học Mỹ American Psychological Association (APA)
Hiệp ước Washington Washington Accord
Hiệu điện thế Voltage
Hiệu ứng Hall Hall effect
Hiệu ứng tăng tính thấm và tính lưu Enhanced Permeability and Retention Effect (EPR)
Hình ảnh kỹ thuật số và Truyền thông trong Y học Digital Imaging and Communications in Medicine (DICOM)
Hình ảnh Y Sinh Biomedical Imaging
Hít vào Inhalation
Hít vào Inspiration
Hoạt tính sinh học Bioactivity
Học máy Machine learning
Học sâu Deep learning
Hố trung tâm Fovea
Hốc mắt Orbit
Hội chứng co đồng tử chậm Adie’s tonic pupil
Hội chứng Horner Horner’s syndrome
Hội chứng ngưng thở khi ngủ Sleep Apnea Syndrome (SAS)
Hội đồng Nghiên cứu Khoa học Scientific Research Committee
Hội đồng Nghiên cứu trên Người Human Subject Committee
Hội đồng Quốc tế về Chiếu sáng International Commission on Illumination
Hội đồng Thẩm định Đạo đức Ethics Review Board
Hội đồng Thẩm định Nội bộ Institutional Review Board (IRB)
Hội đồng Tư vấn Industrial Advisory Board (IAB)
Hội đồng Y đức Ethics committee
Hồi hải mã Hippocampus
Hội Liên Đoàn Quốc Tế cho Kỹ Thuật Y Học và Sinh Học International Federation for Medical and Biological Engineering (IFMBE)
Hội Nhân tố Con người và Công thái học Human Factors and Ergonomics Society
Hội Y học Quốc tế World Medical Association
Hộp đen Blackbox
Huê dạng Finition
Huyết tương Blood plasma
Hữu ích Usefulness

I

ICBMT International Conference on BioMedical Technology
ISBE The Institute for Small Business and Entrepreneurship

K

Kế hoạch kinh tế Business plan
Kềm khóa Vise grip
Kênh ion Ion channel
Kết hợp Integration
Kết mạc Conjunctiva
Kết mạc mi Palpebral conjunctiva
Kết mạc nhãn cầu Bulbar conjunctiva
Khả năng tương thích sinh học Biocompatibility
Khả trung bình Ergodic
Kháng thể Antibody
Khâu Suture
Khẩu độ Aperture
Khí quản Trachea
Khí quản Windpipe
Khoá cách ly Lock-out
Khoa học Science
Khoa học cơ bản Basic science
Khoa học Sức khỏe Medical Science
Khoa học ứng dụng Applied Science
Khoa học Y Sinh Biomedical Science
Khoá liên động Interlock
Khoá tích cực Positive locking
Khoảng biến thiên Range
Khoảng cách Distance
Khoảng chết Dead space
Khoảng liên tứ phân vị Interquartile range
Khoảng tin cậy Confidence interval
Khoảng trống trong không gian Porosity
Khóe mắt Canthus
Không đồng pha Non-coherent
Không gian mẫu Universal set
Không phân cực Unpolarized
Không xâm phạm Non-invasive
Khớp Joint
Khớp bán động Amphiarthrosis joint
Khớp bất động Synathrosis joint
Khớp động Synovial joint
Khớp đơn Pin
Khớp kép Pair
Khớp ora serrata Ora serrata
Khúc xạ Refraction
Khuếch tán cản trở Hindered diffusion
Khung Frame
Khung xương lồng ngực Thoracic cage
Khứu giác Olfaction
Kịch bản Scenario
Kịch bản phân cảnh Story board
Kích dẫn xương Osteoinduction
Kích thích dây thần kinh phế vị Vagal nerve stimulation
Kích thích não Brain stimulation
Kích thích não sâu Deep brain stimulation
Kích thích não sâu dưới đồi Subthalamic deep brain stimulation
Kích thích nhiễu Stimulation artifacts
Kích thích thần kinh xuyên sọ Transcranial ultrasound stimulation
Kích thích từ xuyên sọ Transcranial magnetic stimulation
Kiểm định Assessment
Kiểm định giả thiết Hypothesis testing
Kiểm soát chức năng Modulation of organ function
Kính Mirror
Kính hiển vi Microscope
Kính hiển vi huỳnh quan cắt lớp Fluoresence confocal microscope
Kính phân cực Polarizer
Kính phân tích Analyzer
Khớp xương Joint
Kính soi mắt Ophthalmoscope
Kinh thầu trong Y Sinh Biomedical Engineering Entrepreneurship
Kính viễn vọng Telescope
Kỹ năng vận động thô Gross motor skill
Kỹ năng vận động tinh Fine motor skill
Kỹ sư Engineer
Kỹ thuật Engineering
Kỹ thuật Con người Human Engineering
Kỹ thuật Công nghiệp Industrial Engineering
Kỹ thuật Cơ khí Mechanical Engineering
Kỹ thuật Dược Pharmaceutical Engineering
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp Industrial System Engineering (ISE)
Kỹ thuật Khả dụng Usability Engineering
Kỹ thuật khúc xạ LASIK Laser-Assisted In Situ Keratomileusis (LASIK)
Kỹ thuật Lâm sàng Clinical Engineering
Kỹ thuật mô và Y học tái tạo Tissue Engineering and Regenerative Medicine
Kỹ thuật Nhân tố Con người Human Factors Engineering
Kỹ thuật Phục hồi Chức năng Rehabilitation Engineering
Kỹ thuật Rạch Củng mạc bằng Nhiệt Laser Thermal Keratoplasty (LTK)
Kỹ thuật Tâm lý Engineering Psychology
Kỹ thuật Thiết kế Design Engineering
Kỹ thuật Truyền thống Traditional Engineering
Kỹ thuật Vi lưu Microfluidic
Kỹ thuật Y sinh Biomedical Engineering (BME)
Kỷ yếu Proceeding

L

Lá lách Spleen
Lá sàng Lamina cribrosa
Lão thị Presbyopia
Lăng kính Prism
Lăng kính kép Biprism
Lâm sàng Clinic
Lệ đạo Nasolacrimal duct
Lệ quản Lacrimal sac
Liên kết vòng bịt Tight junction
Liên ngành Interdisciplinary
Liệt thần kinh vận nhãn Oculomotor nerve palsy
Linh kiện cơ động Actuator
Lò xo Spring
Loại thải cấy ghép Transplant rejection
Loạn thị Astigmatism
Lỗ mọt Pinhole
Lỗi loại I Type I error
Rìa giác mạc Limbus
Lỗi loại II Type II error
Lông mi Cilia
Lồng ngực Thorax
Lợi thế cơ khí Mechanical efficiency
Lớp bao Capsule
Lớp bao Capsule
Lớp biểu mô Epithelium
Lớp màng Bowman Bowman’s layer
Lớp màng Descemet Descemet’s membrane
Lớp mô đệm Stroma
Lớp mô đệm của mống mắt Iris stroma
Lớp nhân Nucleus
Lớp nhầy Mucin layer
Lớp nội mô Endothelium
Lớp trung bì Dermis
Lớp vỏ Cortex
Lực Force
Lực mạnh Strength
Lưỡi gà Uvula
Lưới sợi mô liên kết Trabecular meshwork
Lưỡng thể thức Dichromat
Lưu lượng đỉnh thở ra Peak Expiratory Flow (PEF)
Lý thuyết màu tương phản Opponent Color Theory
Lý thuyết tam sắc thể Trichromatic theory
Lý thuyết tiến trình đối nghịch Opponent-Process Theory
Lý thuyết Vùng Zone Theory
Lý thuyết Young-Helmholtz Young–Helmholtz Theory

M

Mã hoá Encoding
Ma trận quyết định Decision matrix
Mạch điện Electronic circuit
Mạch mạc Choroid
Mạch máu nhân tạo Artificial blood vessel
Mạn tính Chronic
Màng cơ sở Basilar membrane
Màng cứng Dura mater
Giá trị trung bình Mean
Mạng lưới kết nối vạn vật Internet of Things (IoT)
Mạng lưới khung xương tế bào Cytoskeletal network
Màng mái Tectorial membrane
Màng mềm Pia mater
Màng nháy Nictitating membrane
Màng nhầy Mucous membrane
Màng nhện Arachnoid mater
Màng phổi Pleura
Màng tiền đình Reissner membrane
Màu bổ trợ Complementary color
Màu cam đỏ Reddish orange
Màu chàm Indigo
Màu cộng Additive color
Màu cơ bản Primary color
Màu đơn sắc Monochromatic color
Màu phai Pastel
Màu sắc học Colorimetry
Màu sậm Saturated color
Màu tía Purple
Màu tím Magneta
Màu trừ Subtractive color
Màu vàng Yellow
Màu xanh ngọc Cyan
Màu xanh ngọc bích Blue green
Máy chụp ảnh võng mạc Fundus camera
Máy đo cận hồng ngoại Near Infra-red Spectroscopy (NIRS)
Máy đo mù màu Anomaloscope
Máy đo nhãn áp Applanation Tonomter
Máy khe sáng Slit lamp
Máy khử rung tim Defibrillator
Máy kích thích Stimulator
Máy kích thích thị giác Visual stimulator
Máy nhãn soát gián tiếp Ophthalmoscope indirect
Máy tán sắc Gratings
Máy trợ tim Pacemaker
Máy truyền dịch Infusion pump
Măng sông Sleeve
Mặt biên Plane
Mắt bình thường Emmetropia
Mắt cá chân Ankle
Mắt lé kim Microstrabismus
Mắt nâu Brown eye
Mắt nhân tạo Visual prosthesis
Mặt phẳng dọc giữa Sagittal plane
Mặt phẳng dọc giữa Sagittal plane
Mặt phẳng đứng dọc Parasagittal plane
Mặt phẳng đứng ngang Midline
Mặt phẳng giải phẫu học Anatomical body plane
Mặt phẳng ngang Transverse plane
Mặt phẳng trán Coronal plane
Mắt xanh Blue eye
Mật độ năng lượng phổ Power Spectral Density (PSD)
Mật độ phổ chéo Cross-spectral density
Mẫu Sample
Mẫu chạy thử Prototype
Mẫu thử điện toán Computerized testing prototype
Mí mắt Eyelid
Mí mắt Palpebra
Mí mắt dưới Lower lid
Mí mắt trên Upper lid
Miền bác bỏ Rejection region
Miền chấp nhận Acceptance region
Mô đệm kết mạc Conjunctival stroma
Mô hình Model
Mô hình hóa Modelling
Mô hình Hodgkin-Huxley Hodgkin-Huxley model
Mô hình mối tương quan định lượng giữa cấu trúc và hoạt tính Quantitative Structure-Activity Relationship model (QSAR model)
Mô hình Người-Máy Human Computer Interface (HCI)
Mô hình phần tử tập trung Lumped element model
Mô hình toán học Mathematical modelling
Mô hình vi cơ Micromechanical model
Mô liên kết Connective tissue
Mô phỏng Simulation
Mô phỏng máy tính Computer simulation
Mối liên hệ giữa cấu trúc và hoạt tính Structure-activity relationship (SAR)
Mống mắt Iris
Mỡ mắt Orbital fat
Mù đôi Double blind
Mù đơn Single blind
Mù màu Color blindness
Mù màu đỏ Protan
Mù màu lam Tritan
Mù màu lục Deutan
Giải pháp lựa chọn no translation
Hệ thống dao động no translation
Phương pháp lý thuyết no translation
Phương pháp Mô hình hoá và Mô phỏng no translation
Phương pháp thực nghiệm no translation
Mức độ ảnh hưởng Effect size
Mức tin cậy Confidence level
Mức ý nghĩa Significance level

N

NAFOSTED National Foundation for Science and Technology Development
Nang lông Hair follicle
Não Brain
Năng lượng Energy
Năng suất phân ly Resolving power
Nếp bán nguyệt Semilunar fold
Ngẫu nhiên Random
Nghiên cứu cắt ngang Cross-sectional study
Nghiên cứu hồi cứu Retrospective study
Nghiên cứu lâm sàng Clinical study
Nghiên cứu thăm dò Exploratory study
Nghiên cứu theo thời gian Longitudinal study
Nghiên cứu thị trường Market research
Nguồn dòng Current source
Nguồn điện áp Voltage source
Nguồn sáng Light source
Nguyên bào cơ Myoblast
Nguyên bào sợi Fibroblast
Nguyên bào xương Osteoblast
Nguyên lý di chuyển thuận nghịch Reversibility
Nguyên lý Fermat Fermat’s Principle
Ngữ nghĩa Semantics
Ngược pha Counter-phase
Người tiêu thụ End-user
Ngưỡng phát hiện tuyệt đối Absolute detection threshold
Ngưỡng phân biệt Just Noticeable Difference (JND)
Nhà khoa học Scientist
Nhãn cầu Eyeball
Nhân Edinger-Westphal Edinger-Westphal nucleus
Nhân lục Locus coeruleus
Nhận thức Cognition
Nhân trắc động Dynamic anthropology
Nhân trắc học Anthropometry
Nhân trắc tĩnh Static anthropology
Nhập bào Endocytosis
Nhiệt độ màu Color temperature
Nhiễu xạ Diffraction
Nhịp độ Rate
Nhóm can thiệp Experimental group
Nhóm đối chứng Control group
Nhóm tập trung Focus group
Nhóm tư duy Think tank
Niệu đạo Urethra
Niệu quản Ureter
NIH National Institutes of Health
Nội mô sau giác mạc Corneal endothelium
Nội quang Entoptics
Nơ-ron gửi Presynaptic neuron
Nơ-ron nhận Postsynaptic
Nơron Neuron
Nút Node

O

Ổ mắt Eye socket
Ốc tai Cochlea
Ống lệ Lacrimal tubing
Ống lót Thimble
Ống nghiệm Test tube
Ống nhòm Binoculars
Ống Schlemm Canal of Schlemm

P

PABSC Pan-Asian Biomedical Science Conference
Pha Phase
Phản chiếu Reflection
Phản hồi Feedback
Phản ứng chống hoặc chạy Fight or flight
Phản ứng phụ Side effect
Phản ứng viêm Inflammatory reaction
Phản xạ Reflection
Phản xạ chảy nước mắt Reflexive tearing
Phản xạ chớp mắt Blink reflex
Phản xạ khuếch tán Diffusion
Pháp tuyến Normal line
Phần áo Coating
Phân bộ Kỹ thuật Con người Human Engineering Division
Phân cực Polarization
Phần gấp nếp của thể mi Pars Plicata
Phân kỳ Divergent
Phần lõi Core
Phân phối chuẩn Normal distribution
Phân phối chuẩn hóa Standard normal distribution
Phân phối Gauss Gaussian distribution
Phân phối lệch Skewed distribution
Phân phối mẫu Sampling distribution
Phân phối t t distribution
Phân phối xác suất Probability distribution
Phân tích Analysis
Phân tích chuỗi Sequential analysis
Phân tích phương sai Analysis of variance (ANOVA)
Phân tích tai nạn Hazard analysis
Phân tích thống kê Statistical analysis
Phân tử Molecule
Phân tử sắc tố nón Coneopsine
Phần vỏ Cladding
Phẫu thuật đục thủy tinh thể Cataracts surgery
Phép đạc tam giác Triangulation algorithm
Phép kiểm định t t-test
Phép thử Trial
Phế dung đồ Spirogram
Phế dung kế Spirometer
Phế nang Aveolus
Phế quản Bronchi
Phiến mỏng dạng lưới Fenestrated lamellae
Phim lệ Tear film
Phòng ngừa Preemptive
Phòng thí nghiệm trên con chip Lab-On-a-Chip (LOC)
Phổ hình chuông Bell-shaped curve
Phổ kích thước Stature
Phổi Lungs
Phổi rối loạn tắc nghẽn Obstructive lung disease
Phối tử mục tiêu Targeting ligand
Phục hồi chức năng Rehabilitation
Phục hồi chức năng ảo Virtual rehabilitation
Phương pháp cắt giác mạc Photorefractive Keratomy (PRK)
Phương pháp đăng dịch ảnh Image registration
Phương pháp Lộ trình Tới hạn Critical Path Method
Phương pháp mở giác mạc xuyên tâm Radial Keratotomy
Phương pháp nội suy Interpolation
Phương pháp soi tiền phòng Gonioscopy
Phương pháp song song Parallel process
Phương pháp thở áp lực dương liên tục Continuous Positive Airway Pressure (CPAP)
Phương pháp thử sai Trial and error
Phương sai Variance
Phương trình của Người làm Thấu kính Lens maker’s Formula
Protein hình thái xương Bone morphogenetic protein

Q

Quá trình thử lặp Iterative process
Quản lý Management
Quang công nhân Optician
Quang đạo Optical pathway
Quang hình học Geometric Optics
Quang học Optics
Quang phổ Spectrum
Quang sai Optical aberration
Quang sai cầu Spherical aberration
Quang sai chổi Coma
Quang sai đa sắc Chromatic aberration
Quang sai đa sắc ngang Transverse chromatic aberration
Quang sai đơn sắc Monochromatic aberration
Quang sai gây biến dạng Distortion
Quang sai phóng đại Chromatic difference of magnification
Quang sai tạo ảnh cong Curvature of field
Quang sinh lý học Physiological Optics
Quang tâm Optical center
Quang thiết bị Instrumental Optics
Quang thuật viên Optometrist
Quang trục Transmission axis
Quang tử Photon
Quang tử học Photonics
Quang tử Y Sinh Biomedical Photonics
Quang Vật lý Physical Optics
Quang Y Sinh Biomedical Optics
Quấn vào nhau Intertwining
Quỹ Khoa Học Công Nghệ Việt Nam NAFOSTED
Quỹ Khoa Học Quốc Gia National Science Foundation (NSF)
Quy tắc ngón cái Rules of thumb
Quy trình tự làm mới Self-renewal process

R

Robot phục hồi chức năng Rehabilitation robotics
Rối loạn dung tích Restrictive disorder
Rối loạn giảm thở Restrictive lung disease
Rối loạn tắc nghẽn Obstructive disorder
Rốn Umbilicus
Ruột Intestine
Ruột thừa Appendix

S

Sai số chuẩn Standard error
Scimago Scimago
Scopus Scopus
Sản xuất công nghiệp Manufacturing
Sắc tố Pigment
SFGBM Société Française de Génie Biologique et Médical
Siêu phân tử Supramolecular
Sinh lý Physiology
Sinh lý chuyển động Kinesiology
Sóng điện từ Electromagnetic wave
Số lặp lại Mode
Số lượng Quantity
Số quý Preferred number
Số trung bình Mean
Số trung vị Median
Sơ đồ động Kinematic diagram
Sợi nhánh thần kinh Dendrite
Sợi thần kinh phó giao cảm Parasympathetic nerve
Sợi trục thần kinh Axon
SPIE Society of Photo-Optical Instrumentation Engineers
STEM Science, Technology, Engineering, Mathematics
Stent Stent
Sụn Cartilage
Sụn mi Tarsal plate
Sự dẫn lưu Drainage
Sự đi đứng Gait
Sự điều tiết Accomodation
Sự hoàn hảo Final touch
Sự khéo tay Manual dexterity
Sự kích điện Electrical excitation
Sự kích thích thần kinh Neuron excitability
Sự lây nhiễm Infection
Sự loạn dưỡng Dystrophy
Sự ngẫu nhiên Stochastics
Sự nhìn thấy Vision
Sự tất định Deterministics
Sự thoát mạch Extravasation
Sự tiêu chuẩn hóa Standardization
Sự truyền đi Propagation
Sức bền Endurance
Sức chịu đựng Endurance

T

Tải Load
Tài liệu hướng dẫn Guidelines
Tam giác màu Chromaticity diagram
Tam thể thức Trichromat
Tam thể thức không bình thường Trichromat abnormal
Tạo xương Osteogenesis
Tạp chí Công thái học Ứng dụng Journal of Applied Ergonormics
Tầm nhìn ngoại vi Peripheral vision
Tâm thần Mental ability
Tâm thần học Psychiatry
Tâm Vật lý Psychophysics
Tầm với Reach
Tần số Frequency
Tật cận thị Myopia
Tật khúc xạ Refractive error
Tật viễn thị Hyperopia
Teo dịch kính Vitreous detachment
Tế bào Cell
Tế bào chất Cytoplasm
Tế bào cơ trơn Smooth muscle cell
Tế bào đã biệt hóa Differentiated cell
Tế bào gốc Stem cell
Tế bào gốc phôi Embryonic Stem Cell (ESC)
Tế bào gốc trưởng thành Adult stem cell
Tế bào gốc vạn năng cảm ứng Induced Pluripotent Stem Cell (iPSC)
Tế bào hạch Ganglion cell
Tế bào hình đài Goblet cell
Tế bào hình nón Cone cell
Tế bào hình que Rod cell
Tế bào không phân nhánh Amacrine cell
Tế bào lông Hair cell
Tế bào nằm ngang Horizontal cell
Tế bào nội mô Endothelial cell
Tế bào phân cực Bipolar cell
Tế bào sụn Chondrocyte
Tế bào sừng Keratinocyte
Tế bào thần kinh Nerve cell
Tế bào thần kinh đệm Glial cell
Tế bào thần kinh đệm hình sao Astrocyte
Tế bào tiền xương Osteoprogenitor cell
Tế bào trung mô Mesenchymal cell
Thang giữa Scala media
Thang hòm nhĩ Scala tympani
Thang tiền đình Scala vestibuli
Thanh quản Larynx
Thanh truyền Link
Thay đổi hình dạng phân tử Molecular conformation
Thẩm thấu Diffuse
Thận Kidney
Thần kinh thị giác Optical nerve
Thấu kính Lens
Thấu kính hội tụ Convergent lens
Thấu kính lõm Concave lens
Thấu kính lồi Convex lens
Thấu kính phân kỳ Divergent lens
Thấu kính phi cầu Aspherical lens
Thấy ban đêm Scotopic vision
Thấy ban ngày Photopic vision
Thấy chạng vạng Mesopic vision
Thể chất Physical ability
Thể mi Ciliary body
Thế năng Potential energy
Thể tích cặn Residual volume
Thể tích dự trữ hít vào Inspiratory Reserve Volume (IRV)
Thể tích dự trữ thở ra Expiratory Reserve Volume (ERV)
Thể tích lưu thông Tidal volume
Thị não Visual cortex
Thí nghiệm mù đôi Double-blind experiment
Thí nghiệm mù đơn Single-blind experiment
Thị thức Visual perception
Thiên đầu thống góc đóng, Glôcôm góc đóng Angle closure glaucoma
Thiết bị Apparatus
Thiết bị Instrument
Thiết bị cấy ốc tai điện tử Cochlear implant
Thiết bị đo điện đồ Toposcope
Thiết bị theo dõi cử động mắt Eyetracker
Thiết bị Y tế Medical Instrumentation
Thiết kế có hỗ trợ của máy tính Computer Aided Design (CAD)
Thiết kế công nghiệp Industrial design
Thiết kế thí nghiệm Experiment design
Thỏa hiệp Compromise
Thống kê Statistics
Thống kê mô tả Descriptive statistics
Thống kê suy luận Inferential statistics
Thống kê trị Test statistic
Thông lượng Flux
Thông số Parameter
Thông số lâm sàng Clinical parameter
Thở ra Exhalation
Thở ra Expiration
Thời gian dự trữ Event float time
Thời gian phản hồi Response time
Thời gian phản ứng Reaction time
Thụ thể ánh sáng Photoreceptor
Thuộc đột quỵ Ictal
Thuốc Hướng Mục tiêu Drug targeting
Thuốc kháng choline Anticholinergic drug
Thuốc kích hoạt tâm thần Psychoactive drug
Thủy dịch Aquaeous humor
Thủy tinh Glass
Thủy tinh thể Crystalline lens
Thử nghiệm Testing
Thử nghiệm 1 đuôi One-tail test
Thử nghiệm 2 đuôi Two-tail test
Thử nghiệm lâm sàng Clinical trials
Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm Bench testing
Thực quản Esophagus
Thực tế ảo Virtual Reality (VR)
Thương tổn Lesion
Tỉ lệ hiện hành Prevalence
Tỉ lệ mới mắc Incidence
Tia cực tím Ultraviolet
Tia hồng ngoại Infra-red
Tia khúc xạ Refracted ray
Tia laser Laser
Tia ló Exit ray
Tia phản xạ Reflected ray
Tia sáng Ray
Tia tới Incident ray
Tiềm năng Potency
Tiền phòng Anterior chamber
Tiền triệu chứng Prodrome
Tiếp xúc hở Exposed contact
Tiểu cầu Platelet
Tiêu chí lâm sàng Outcome measure
Tiêu chuẩn Standard
Tiêu cự Focal length
Tiêu điểm Focal point
Tiêu điểm ảnh Image focal point
Tiêu điểm nguồn Source focal point
Tiêu điểm vật Object focal point
Tiểu phế quản Bronchioles
Tim Heart
Tín hiệu cơ học Mechanical signal
Tín hiệu hóa sinh học Bio-chemical signal
Tín hiệu kích thích Stimulus
Tin Y Sinh Bioinformatics
Tính bất chuẩn Non-normality
Tính bền vững Sustainability
Tính biến thiên Variability
Tính chất cơ lý Mechanical strength
Tinh hoàn Testicles
Tĩnh học Statics
Tính khả hiểu Legibility
Tính khả phân biệt Discriminability
Tính khả thi Feasibility
Tính khả thính Audibility
Tính khác biệt Distinctiveness
Tĩnh mạch Vein
Tĩnh mạch mi trước Anterior ciliary vein
Tính nhược trương Hypotony
Tính phân hủy sinh học Biodegradation
Tính tập trung Centrality
Tính thấm chọn lọc Selective permeability
Tính trong suốt Transperancy
Toán Mathematics
Tóm tắt 5 số Five-number summary
Tổ chức Y tế Thế giới World Health Organization (WHO)
Tốc độ truyền Flow rate
Tông Tone
Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Việt Nam Directorate for Standards, Metrology and Quality (STAMEQ)
Tổng dung tích phổi Total Lung Capacity (TLC)
Tổng hợp Synthesis
Tổng thể Population
Trao đổi, Đổi chác Trade-off
Trị liệu nghề nghiệp Occupational Therapy
Trí nhớ dài hạn Long-term memory
Trí nhớ ngắn hạn Short-term memory
Trí nhớ thông tin giác quan Sensory information memory
Trị thống kê Test statistic
Trí tuệ Nhân tạo Artificial Intelligence (AI)
Trong cơ thể sống In vivo
Trong ống nghiệm In vitro
Trục quay Spindle
Truy xuất Extracting
Trường nhìn Visual field
Tụ điện Capacitor
Túi lệ Lacrimal duct
Túi mật Gall bladder
Tuyến cận giáp Parathyroids
Tuyến giáp Thyroid
Tuyến lệ Lacrimal gland
Tuyến Meibomian Meibomian gland
Tuyên ngôn Helsinki Declaration of Helsinki
Tuyến quanh nang lông Perifollicular gland
Tuyến thượng thận Adrenals
Tuyến tiền liệt Prostate
Tuyến tụy Pancreas
Tuyến ức Thymus
Tuyến yên Pituitary
Tư duy sáng tạo Innovation
Tứ phân vị Quartile
Tương thích sinh học Bio-compatibility

V

Vách hốc mắt Orbital septum
Van dẫn nước mắt Drainage valve
Vật đen Blackbody
Vật lý Y học Medical Physics
Vật lý Y sinh Biomedical Physics
Vật thể Object
Vi điện cực Microelectrode
Vị giác Gustation
Vi môi trường Microenvironment
Vi nhung mao Microvillus
Viền giác mạc Limbus
Viện Khoa học Công nghệ Vietnam Academy of Science and Technology (VAST)
Viễn Y Telemedicine
Vỏ não trước trán vùng lưng bên Dorsolateral prefrontal cortex
Vòng Loop
Võng mạc Retina
Vòng mi Ciliary zonule
Vòng thắt Ciliary process
Vòng trong Mesh
Vô sắc Achromatic
Vùng hố ngoại vi Parafovea region
Vùng mắt sau Posterior segment of the eye
Vùng mắt trước Anterior segment of the eye

X

Xạ trị Radiation treatment
Xác suất Probability
Xây dựng mẫu thử lặp Iterative prototyping
Xi-náp Synapse
Xoay dòng chảy máu chất xám Reverse brain drain
Xu hướng tập trung Central tendency
Xung thần kinh Nerve impulse
Xử lý Tín hiệu và Hình ảnh Y Sinh Medical Signal and Image Processing
Xương nhân tạo Bone substitute

Y

Y học Medicine
Y học Cá thể Personalized Medicine
Y học nano Nanomedicine
Y học Phân tử Molecular Medicine
Y học Tái tạo Regenerative Medicine
Y tế Cộng đồng Public Health
Yêu cầu Requirement
Yếu tố tăng trưởng Growth factor
Yếu tố tăng trưởng biến đổi beta Transforming growth factor beta
Yếu tố tăng trưởng biểu bì Epidermal growth factor
Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi Fibroblast growth factor
Yếu tố tăng trưởng từ tiểu cầu Platelet-derived growth factor

Preview Changes (opens in a new tab)