Số TT | Tên gọi của máy, thiết bị, kí hiệu, mục đích sử dụng | Nước sản xuất, năm sản xuất | Số lượng |
1 | Functional Near-Infrared Imaging System, FOIRE-3000, phục vụ cho nghiên cứu và giảng dạy thí nghiệm | Shimadzu, Nhật Bản, 2010 | 01 |
2 | Máy đo tín hiệu điện não thời gian thực – 64 kênh, ACTIVE 2, phục vụ cho nghiên cứu và giảng dạy thí nghiệm | BioSemi B.V, Hà Lan, 2012 | 01 |
3 | Stereo Vision Camera set, phục vụ cho nghiên cứu | Point Grey Research, Canada, 2012 | 01 |
4 | Máy đo trường nhìn, Humphrey® Field Analyzer II, phục vụ cho nghiên cứu và giảng dạy thí nghiệm | Carl Zeiss, Mỹ, 2010 | 01 |
5 | Máy tính server, phục vụ cho nghiên cứu | Dell, Mỹ, 2009 | 02 |
6 | CT Scanner, phục vụ cho giảng dạy thí nghiệm | Toshiba, Nhật Bản, 1989 | 01 |
7 | Kinect Camera, phục vụ cho nghiên cứu | Microsoft, Trung Quốc, 2012 | 02 |
8 | Data Acquisition System, MP150, KIT thí nghiệm giảng dạy và nghiên cứu các tín hiệu y sinh, 16 kênh analog, 15 kênh số | BioPac, Mỹ, 2011 | 01 |
9 | Four Channels Data Acquisition and Analysis System, MP36, KIT thí nghiệm giảng dạy và nghiên cứu các tín hiệu y sinh, 4 kênh analog | BioPac, Mỹ, 2011 | 01 |
10 | 10MHz Function/ Abritary Waveform Generator, 33210A, máy tạo sóng cơ bản và sóng bất kỳ, tần số tối đa 10MHz phục vụ nghiên cứu và giảng dạy | Agilent, Malaysia, 2011 | 03 |
11 | Digital Osciloscope100MHz, DSO1012A, dao động ký 2 kênh, tần số tối đa 100MHz phục vụ nghiên cứu và giảng dạy | Agilent, Malaysia, 2011 | 02 |
12 | Digital Oscillator 40MHz, TDS1001C-EDU, dao động ký 2 kênh, tần số tối đa 40MHz phục vụ nghiên cứu và giảng dạy | Tektronix, Trung Quốc, 2011 | 06 |
13 | Mixed Signal Oscillator, MSO2024, dao động ký 4 kênh, tần số tối đa 200MHz, hỗ trợ phân tích các giao thức CAN, SPI, Serial, I2C, Parallel phục vụ nghiên cứu và giảng dạy | Tektronix, Trung Quốc, 2011 | 05 |
14 | ARM KIT Mini8100, KIT thí nghiệm hệ thống nhúng phục vụ giảng dạy | TimLL, Trung Quốc, 2011 | 01 |
15 | DSP Starter Kit For Medical Imaging + Medical Imaging Software Tool Kits, KIT nghiên cứu chế tạo thiết bị y tế phục vụ nghiên cứu và giảng dạy | Texas Instrument, Mỹ, 2012 | 01 |
16 | Dual Output DC Power Supply, bộ nguồn đôi điều chỉnh được 0-25V/1 phục vụ nghiên cứu và giảng dạy | Agilent, Malaysia, 2010 | 03 |
17 | NI Elvis II, KIT thí nghiệm mạch điện tử y sinh phục vụ nghiên cứu và giảng dạy | National Instruments, Mỹ, 2011 | 01 |
18 | Digital Multimeter, máy đo đa thông số phục vụ nghiên cứu và giảng dạy | Fluke, Mỹ, 2011 | 02 |
19 | DSP Medical Development Kit, KIT phát triển các thiết bị y tế phục vụ nghiên cứu và giảng dạy | Texas Instrument, Mỹ, 2012 | 01 |
20 | Embedded board LPC1768, KIT phát triển các hệ thống nhúng phục vụ nghiên cứu và giảng dạy | Embest, Trung Quốc, 2012 | 01 |
21 | FPGA Development Kit, KIT phát triển các hệ thống nhúng trên FPGA cho nghiên cứu và giảng dạy | Altera, Mỹ, 2011 | 02 |
22 | SMD Rework Station Quick858, Máy khò linh kiện dán cho nghiên cứu và giảng dạy | Quick, Trung Quốc, 2010 | 01 |
23 | Xe lăn điện, phục vụ cho nghiên cứu | Hazama, Trung Quốc, 2012 | 01 |
24 | Stereoscopic camera, phục vụ cho nghiên cứu | Point Grey, Canada, 2012 | 01 |
25 | Computer, Mac Mini, phục vụ cho nghiên cứu | Apple, Trung Quốc, 2012 | 01 |
26 | Máy đa kí giấc ngủ, Alice-5, phục vụ cho nghiên cứu | Philips, Mỹ, 2009 | 01 |