[su_button url=”https://bme.hcmiu.edu.vn/glossary” style=”flat” size=”6″ icon=”icon: folder-open”]Thuật ngữ Việt-Anh trong Kỹ Thuật Y Sinh[/su_button] [su_button url=”https://bme.hcmiu.edu.vn/glossary-anh-viet” style=”flat” size=”6″ icon=”icon: folder-open”]Glossary of Biomedical Engineering in English-Vietnamese[/su_button]
A |
|
AIMBE | American Institute for Medical and Biological Engineering |
An toàn nhân viên | Personnel safety |
Ảnh ảo | Virtual image |
Ảnh Purkinje | Purkinje images |
Ánh sáng học | Photometry |
Ánh sáng lòe | Glint |
Ánh sáng phân cực | Polarized light |
Ánh sáng trắng | White light |
Ảnh thật | Real image |
ANOVA một chiều | One-way ANOVA |
Ảo ảnh | Optical illusion |
Áp suất nội nhãn | Intraocular pressure |
Âm lượng | Loudness |
Âm tính sai | False negative |
Âm vực | Pitch |
B |
|
Bác sĩ mắt | Ophthalmologist |
Bách phân vị | Centile |
Bài đánh giá thần kinh qua da | Percutaneous nerve evaluation |
Bản in màn hình | Screen print |
Bản lưu dữ liệu | Data logging |
Bản mỏng | Lamellae |
Bản phần tư sóng | Quarter-wave plate |
Bản phối cảnh | Mockup |
Bảng Ishihara | Ishihara test |
Bàng quang | Bladder |
Bảng Snellen | Snellen chart |
Bảng tần suất | Frequency table |
Bánh răng | Gear |
Bánh răng chuyển | Driver gear |
Bánh răng nhận | Driven gear |
Băng gạc y tế | Wound dressing |
Bắp chân | Calf |
BESS | Biomedical Engineering Society Singapore |
Máy kiểm tra loạn sắc | Anomaloscope |
Bệnh bàng quang thần kinh | Neurogenic bladder |
Bệnh bong võng mạc | Retinal detachment |
Bệnh bụi phổi aminan | Asbestosis |
Bệnh đa sơ cứng | Multiple Sclerosis |
Bệnh động kinh | Epilepsy |
Bệnh hen suyễn | Asthma |
Bệnh khí phế thủng | Emphysema |
Bệnh khô mắt | Keratoconjunctivitis Sicca (KCS) |
Bệnh liệt Bell | Bell’s palsy |
Bệnh liệt dây thần kinh thứ III | Third nerve palsy |
Bệnh lý | Clinics |
Bệnh mắt đỏ | Pink eye |
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính | Chronic Obstructive Pulmonary Disease (COPD) |
Bệnh rối loạn lo âu | Anxiety |
Bệnh tắc lệ đạo | Nasolacrimal duct obstruction |
Bệnh tâm thần phân liệt | Schizophrenia |
Bệnh thiên đầu thống | Glaucoma |
Bệnh thoái hóa điểm vàng | Macular degeneration |
Bệnh thoái hóa điểm vàng ướt | Wet macular degeneration |
Bệnh trầm cảm | Depression |
Bệnh viêm kết mạc | Conjunctivitis |
Bệnh viêm màng não | Meningitis |
Bệnh võng mạc do tiểu đường | Diabetic retinopathy |
Bệnh xơ phổi | Pulmonary Fibrosis |
Biên bản ghi nhớ | Memorandum of Understanding (MOU) |
Biến cố | Event |
Biên dạng | Profile |
Biểu bì | Epidermis |
Biểu đồ Gantt | Gantt Chart |
Biểu đồ hộp | Box plot |
Biểu đồ hộp và râu | Box-and-whisker plot |
Biểu đồ tần suất | Histogram |
Biểu mô kết mạc | Conjunctival epithelium |
Biểu mô trước giác mạc | Corneal epithelium |
Biểu tượng | Symbol |
BMES | Biomedical Engineering Society |
Bộ giảm chấn | Dashpot |
Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ministry Of Education and Training (MOET) |
Bộ phận bảo vệ nhãn cầu | Eyeball protection unit |
Bộ phận giả | Prosthesis |
Bộ phận giả cấy ghép dài hạn | Chronical implant |
Bộ vi xử lý | Microprocessor |
Bông vụ Benham | Benham top |
Bơm Ion | Ion Pump |
Bơm Na-K | Sodium-Potasium Pump |
Bơm nhu động | Peristaltic pump |
Bụng | Abdomen |
Bụng dưới | Groin |
Buồng trứng | Ovaries |
Bước sóng | Wavelength |
C |
|
Cá nhân | Personalized |
Các nước có thu nhập thấp và trung bình | Low and Middle Income Countries (LMIC) |
Cảm nhận | Perception |
Cơ khí y sinh | Biomechanics |
Canh chỉnh | Calibration |
Cánh tay đòn | Lever arm |
Cao nhãn áp | Ocular hypertension |
Cáp quang | Optical fiber |
Cáp quang đa mốt | Multimode optical fiber |
Cáp quang đơn mốt | Single-mode optical fiber |
Cẩm nang | Manual |
Cân bằng độ ẩm | Hydration |
Cấp số nhân | Geometric progression |
Cấp tính | Acute |
Câu lạc bộ Kỹ thuật Y Sinh tại Việt Nam | Biomedical Engineering Society in Vietnam (BMES-VN) |
Câu lạc bộ người sử dụng | Consumer club |
Cấu trúc không gian | Architecture |
Cây Purkinje | Purkinje tree |
Chảy nước mắt sống | Excessive tearing |
Chăm sóc sức khoẻ | Healthcare |
Chăm sóc tại chỗ | Point-of-care |
Chăm sóc tích cực | Critical care |
Chẩn bệnh | Diagnostics |
Chẩn đoán | Predictive |
Chân tay giả tự nhiên | Physical prosthetics |
Chất dẻo | Gelatin |
Chất đạm | Protein |
Chất lượng cao | High quality |
Chất nền ngoại bào | Extracellular matrix |
Chỉ số khối cơ thể | Body Mass Index (BMI) |
Chiết suất | Index of refraction |
Chổi Haidinger | Haidinger’s brush |
Chùm tia | Beam |
Chùm tia hội tụ | Convergent beam |
Chùm tia ló | Exit beam |
Chùm tia phản xạ | Reflected beam |
Chùm tia phân kỳ | Divergent beam |
Chùm tia sáng | Light beam |
Chùm tia song song | Parellel beam |
Chuỗi Renard | Renard series |
Chụp cắt lớp phóng xạ đơn phô-ton | Single-Photon Emission Computed Tomography (SPECT) |
Chụp cắt lớp phóng xạ positron | Positron Emission Tomograpgy (PET) |
Chụp cắt lớp vi tính | Computed Tomography (CT) |
Chụp cộng hưởng từ cấu trúc | Structural Magnetic Resonance Imaging (MRI) |
Chụp cộng hưởng từ chức năng | Functional Magnetic Resonance Imaging (fMRI) |
Chụp từ não đồ | Magnetoencephalography (MEG) |
Chuyển động đảo | Kinematic inversion |
Chuyển Động học | Kinematics |
Chuyển động lắc lư | Rocker |
Chữa trị | Treatment |
Chứng đục thủy tinh thể | Cataracts |
Chứng lão thị | Presbyopia |
Chứng ngủ rũ | Narcolepsy |
Chứng nhận Thực hành Lâm sàng tốt | Good Clinical Practice |
Chứng phình mạch | Aneurysm |
Chứng phù nhẹ | Mild case of edema |
Chứng sụp mí | Ptosis |
Công bội | Common ratio |
Công nghệ | Technology |
Công nghệ Mô | Tissue Engineering |
Công nghệ Sinh Học | Biotechnology |
Công nghệ Sinh học Nano | Nanobiotechnology |
Công nghệ Sinh học Phân tử | Molecular Biotechnology |
Công nghệ Thần kinh | Neuroinformatics |
Công suất hội tụ | Focusing power |
Cộng tác | Participatory |
Công tắc | Switch |
Công thái học | Ergonomics |
Công thức Kutzbach | Kutzbach equation |
Công ty Gia công | Original Design Manufacturer (ODM) |
Công ty khởi nghiệp | Start-up |
Công ty thương mại | Original Equipment Manufacturer (OEM) |
Cơ | Muscle |
Cơ cấu máy móc | Mechanism |
Cơ chéo nhỏ | Inferior rectus muscle |
Cơ chéo to | Superior rectus muscle |
Cơ chế khóa | Toggle |
Cơ co bé | Inferior oblique muscle |
Cơ co to | Superior oblique muscle |
Cơ hoành | Diaphragm |
Cơ hốc mắt | Extraocular muscle |
Cơ nâng mí | Levator palpebra |
Cơ quan cảm nhận | Sensory organs |
Cơ quan Corti | Organ of Corti |
Cơ Quan Đánh Giá Chất Lượng Giáo Dục các Đại Học Khu Vực Đông Nam Á | ASEAN University Network Quality Assurance (AUN-QA) |
Cơ Quan Đánh Giá Chất Lượng Giáo Dục về Kỹ Thuật và Công Nghệ Hoa Kỳ | Accreditation Board for Engineering and Technology (ABET) |
Cơ quan Tiêu chuẩn Quốc tế | International Organization for Standardization (ISO) |
Cơ sở chăm sóc tích cực | Critical care facilities |
Cơ thể mi | Ciliary muscle |
Cơ vòng đồng tử | Sphincter muscle |
Cơ vòng mí | Orbicularis oculi muscle |
Cơ xòe đồng tử | Dilator muscle |
Cơ y sinh | Biomechanics |
Cục Quản Lý Thực Phẩm và Dược Phẩm Hoa Kỳ | Food and Drug Administration (FDA) |
Củng mạc | Sclera |
Cung mạch máu dưới | Inferior arcade |
Cung mạch máu trên | Superior arcade |
Cuộc Họp Thường Niên của Hội Nhân tố Con người và Công thái học | Human Factors and Ergonormics Society Annual Meetings |
Cuộn cảm | Inductor |
Cuốn mũi dưới | Inferior turbinate |
Cựa củng mạc | Scleral spur |
Cực trị | Extreme value |
Cường độ ánh sáng | Luminance |
D |
|
Dạ dày | Stomach |
Da nhân tạo | Skin substitute |
Dạng đám rối | Plexiform |
Dạng lưới | Fenestrated |
Danh pháp | Nomenclature |
Dãy Mach | Mach band |
Dẫn truyền xương | Osteoconduction |
Dây chằng | Ligament |
Dây chằng treo | Zonule |
Dây cu-roa | Belt |
Dây thần kinh thị giác | Optic nerve |
Dây thần kinh vận nhãn | Oculomotor nerve |
Dây xích | Chain |
Dị loại | Allograft |
Dĩa thí nghiệm | Petry disk |
Dịch | Fluids |
Dịch kính | Vitreous humor |
Dịch nhầy | Mucin |
Dịch thủy tinh | Vitreous humor |
Dịch vụ Y tế Điện tử | E-healthcare |
Dòng điện | Electric current |
Dung tích cặn chức năng | Functional Residual Capacity (FRC) |
Dung tích hít vào | Inspiratory Capacity (IC) |
Dung tích sống | Vital Capacity (VC) |
Dung tích sống thở mạnh | Forced Vital Capacity (FVC) |
Duy trì | Maintaining |
Dự án | Project |
Dự phòng | Prevention |
Dương tính sai | False positive |
Đa chiều | Multi-side |
Đa ngành | Multidisciplinary |
Đại thực bào | Macrophage |
Đạo văn | Plagiarism |
Đáp ứng | Response |
Đáy phản chiếu | Fundus reflectometry |
Bộ giảm chấn | Damper |
Đặc tính ở tầng bề mặt | Top-level feature |
Đậm | Saturated |
Đất | Ground |
Đầu ra | Output |
Đầu vào | Input |
Đèn chớp tắt | Flicker |
Đĩa thị giác | Optical disc |
Điểm cực cận | Near point |
Điểm cực viễn | Far point |
Điểm giao thoa | Chiasm |
Điểm lệ | Lacrimal punctum |
Điểm mù | Optic disk |
Điểm tựa | Fulcrum |
Điểm uốn | Inflexion point |
Điểm vàng | Macula |
Điện áp | Electrical potential |
Điện cơ đồ | Electro-myogram (EMG) |
Điện cực chì | Tined-lead electrode |
Điện não đồ | Electro-encephalogram (EEG) |
Điện nhãn cầu | Electrooculography (EOG) |
Điện nhãn cầu đồ | Electro-oculogram |
Điện sinh lý | Electrophysiology |
Điện tâm đồ | Electro-cardiogram (ECG) |
Điện thế | Electric potential |
Điện thế gây nên | Event Related Potential (ERP) |
Điện thế hoạt động | Action potential |
Điện thế nghỉ | Resting potential |
Điện thị não | Visual Evoked Potential (VEP) |
Điện tích | Charge |
Điện tích tổng | Net charge |
Điện toán đám mây | Cloud computing |
Điện trở | Resistor |
Điện tử Y Sinh | Biomedical Electronics |
Điện võng mạc | Electro-retinography (ERG) |
Điện võng mạc đồ | Electro-retinogram |
Điều biến | Modulate |
Điều biến thần kinh | Neuromodulation |
Điều biến thần kinh thông qua sử dụng sóng siêu âm | Ultrasonic neuromodulation |
Điều biến thần kinh tọa | Sacral neuromodulation |
Điệu bộ | Posture |
Điều khiển giao thông đường bay | Air-traffic control |
Điều kiện Grashof | Grashof condition |
Điều trị rối loạn thứ phát | Secondary disorder treatment |
Định đề | Axiom |
Định đề | Postulate |
Định luật động lực-phản lực | Law of action-reaction |
Định luật Kirchhoff về dòng điện | Kirchhoff’s currrent law |
Định luật Kirchhoff về điện áp | Kirchhoff’s voltage law |
Định luật Malus | Malus’s Law |
Định luật Snell | Snell’s Law |
Định lý | Theorem |
Định lý Giới hạn Trung tâm | Central Limit Theorem |
Đòn bẩy | Lever |
Đóng gói thiết bị | Device packaging |
Độ cản điện | Resistance |
Độ chênh lệch | Bias |
Độ chính xác | Precision |
Độ chính xác | Accuracy |
Độ dẫn điện | Conductance |
Độ đặc hiệu | Specificity |
Độ đậm đặc | Saturation |
Độ đồng nhất | Purity |
Độ hấp thu ánh sáng | Absorbance |
Độ khúc xạ cầu tương đương | Spherical equivalent |
Độ lệch chuẩn | Standard deviation |
Độ lợi | Gain |
Độ nhạy | Acuity |
Độ nhạy | Sensitivity |
Độ sắc màu | Hue |
Độ tin cậy | Reliability |
Độ trễ | Latency |
Độ tụ | Power |
Độ tự do | Degree Of Freedom (DOF) |
Độ tương phản | Contrast |
Đối tượng được nghiên cứu | Subject |
Động học | Dynamics |
Động học Tiên tiến | Advanced Kinematics |
Đồng loại | Autograft |
Động lực học | Kinetics |
Đồng pha | Coherent |
Đồng tử | Pupil |
Đột quỵ | Stroke |
Đơn thể thức | Monochromat |
Đơn thể thức nón | Cone monochromat |
Đơn thể thức que | Rod monochromat |
Đơn vị bệnh nhân | Patient unit |
Đơn vị Chăm sóc Tích cực | Critical Care Unit |
Đơn vị hóa | Normalize |
Đường cong | Curvature |
Đường dẫn truyền thần kinh | Neural pathway |
Đường thời gian | Time lines |
E |
|
Eo Răng-vi-ê | Node of Ranvier |
F |
|
Fansworth 15 nút | Fansworth’s Desaturated Panel D-15 |
G |
|
Gan | Liver |
Gân | Tendon |
Gia công | Machining |
Gia dụng | Home-use |
Giả dược | Placebo |
Giả thiết | Assumption |
Excimer laser | Excimer laser |
Giả thuyết | Hypothesis |
Giả thuyết không | Null hypothesis |
Giả thuyết nghịch | Alternative hypothesis |
Giá trị ngoại lai | Outlier |
Giá trị thống kê | Statistically significant |
Giác mạc | Cornea |
Giác quan | Sensory ability |
Giác quan giả | Sensory prosthetics |
Giải phẫu học | Anatomy |
Giản đồ vật thể tự do | Free body diagram |
Giảng viên hướng dẫn | Advisor |
Giảng viên hướng dẫn luận án | Mentor |
Giao diện máy tính-người | Human-Computer Interface (HCI) |
Giao diện não-máy tính | Brain-Computer Interface (BCI) |
Giao diện người dùng | Graphical User Interface (GUI) |
Giấy đồng ý tham gia | Informed consent |
Góc giới hạn | Critical angle |
Góc khúc xạ | Refracted angle |
Góc ló | Exit angle |
Góc phản xạ | Reflected angle |
Âm tính giả | False negative |
Góc tiền phòng | Iridocorneal angle |
Dương tính giả | False positive |
Góc tới | Incidental angle |
Gradient nồng độ | Concentration gradient |
Gương bán phản chiếu | Semireflecting mirror |
Gương cầu lõm | Concave mirror |
Gương cầu lồi | Convex mirror |
Gương đục lỗ | Perforated mirror |
Gương hội tụ | Converging mirror |
Gương lọc màu | Optical filter |
Gương lọc màu giao thoa | Interference optical filter |
Gương phản xạ hình cầu | Spherical mirror |
Gương phản xạ phẳng | Plane mirror |
Gương phân kì | Diverging mirror |
Gương tách chùm tia | Beam splitter |
Gương trung tính | Neutral density filter |
H |
|
Hạ bì | Hypodermis |
Hạch | Gland |
Hạch bạch huyết | Lymph |
Hạch hạnh nhân | Amygdala |
Hạch phi tuyến | Ductless gland |
Hạch và Mạch bạch huyết | Nodes and lymphatic vessels |
Hàm truyền | Transfer function |
Người tiêu thụ mẫu | Focus group |
Hàm truyền điều biến thời gian | Temporal modulation transfer function |
Hấp thụ chọn lọc | Selective absorption |
Hậu phòng | Posterior chamber |
Hệ bạch huyết | Lymphatic system |
Hệ cơ | Muscular system |
Hệ da | Integumentary system |
Hệ hô hấp | Respiratory system |
Hệ nội tiết | Endocrine system |
Hệ sinh dục | Reproductive system |
Hệ số nở phổi | Compliance |
Hệ số tắt | Molar extinction coefficient |
Hệ thần kinh | Nervous system |
Hệ thần kinh phó giao cảm | Parasympathetic system |
Hệ thống báo cáo thiết bị y tế | Medical Device Reporting (MDR) |
Hệ thống dẫn truyền thần kinh thị giác đến não | Visual system pathways |
Hệ thống Đại học ASEAN | ASEAN University Network (AUN) |
Hệ thống Điều khiển Vật chất | Cyper Physical System |
Hệ thống lệ đạo | Lacrimal system |
Hệ thống lưới | Meshwork |
Hệ thống thanh truyền | Linkage |
Hệ thống thần kinh thị giác | Visual pathways |
Hệ thống thông tin vật thể | Object-oriented information system |
Hệ thống thực | Real system |
Hệ tiết niệu | Urinary system |
Hệ tiêu hóa | Digestive system |
Hệ tuần hoàn | Circulatory system |
Hệ xương | Skeletal system |
Hiện tượng giao thoa | Interference |
Hiện tượng khúc xạ ánh sáng | Light refraction |
Hiện tượng nội thị | Entoptic phenomena |
Hiện tượng phản xạ ánh sáng | Light reflection |
Hiện tượng phản xạ toàn phần | Total internal reflection |
Hiện tượng phân cực | Polarization |
Hiện tượng quang đàn hồi | Photo-elasticity |
Google scholar | Google scholar |
Hiệp hội Tâm lý học Mỹ | American Psychological Association (APA) |
Hiệp ước Washington | Washington Accord |
Hiệu điện thế | Voltage |
Hiệu ứng Hall | Hall effect |
Hiệu ứng tăng tính thấm và tính lưu | Enhanced Permeability and Retention Effect (EPR) |
Hình ảnh kỹ thuật số và Truyền thông trong Y học | Digital Imaging and Communications in Medicine (DICOM) |
Hình ảnh Y Sinh | Biomedical Imaging |
Hít vào | Inhalation |
Hít vào | Inspiration |
Hoạt tính sinh học | Bioactivity |
Học máy | Machine learning |
Học sâu | Deep learning |
Hố trung tâm | Fovea |
Hốc mắt | Orbit |
Hội chứng co đồng tử chậm | Adie’s tonic pupil |
Hội chứng Horner | Horner’s syndrome |
Hội chứng ngưng thở khi ngủ | Sleep Apnea Syndrome (SAS) |
Hội đồng Nghiên cứu Khoa học | Scientific Research Committee |
Hội đồng Nghiên cứu trên Người | Human Subject Committee |
Hội đồng Quốc tế về Chiếu sáng | International Commission on Illumination |
Hội đồng Thẩm định Đạo đức | Ethics Review Board |
Hội đồng Thẩm định Nội bộ | Institutional Review Board (IRB) |
Hội đồng Tư vấn | Industrial Advisory Board (IAB) |
Hội đồng Y đức | Ethics committee |
Hồi hải mã | Hippocampus |
Hội Liên Đoàn Quốc Tế cho Kỹ Thuật Y Học và Sinh Học | International Federation for Medical and Biological Engineering (IFMBE) |
Hội Nhân tố Con người và Công thái học | Human Factors and Ergonomics Society |
Hội Y học Quốc tế | World Medical Association |
Hộp đen | Blackbox |
Huê dạng | Finition |
Huyết tương | Blood plasma |
Hữu ích | Usefulness |
I |
|
ICBMT | International Conference on BioMedical Technology |
ISBE | The Institute for Small Business and Entrepreneurship |
K |
|
Kế hoạch kinh tế | Business plan |
Kềm khóa | Vise grip |
Kênh ion | Ion channel |
Kết hợp | Integration |
Kết mạc | Conjunctiva |
Kết mạc mi | Palpebral conjunctiva |
Kết mạc nhãn cầu | Bulbar conjunctiva |
Khả năng tương thích sinh học | Biocompatibility |
Khả trung bình | Ergodic |
Kháng thể | Antibody |
Khâu | Suture |
Khẩu độ | Aperture |
Khí quản | Trachea |
Khí quản | Windpipe |
Khoá cách ly | Lock-out |
Khoa học | Science |
Khoa học cơ bản | Basic science |
Khoa học Sức khỏe | Medical Science |
Khoa học ứng dụng | Applied Science |
Khoa học Y Sinh | Biomedical Science |
Khoá liên động | Interlock |
Khoá tích cực | Positive locking |
Khoảng biến thiên | Range |
Khoảng cách | Distance |
Khoảng chết | Dead space |
Khoảng liên tứ phân vị | Interquartile range |
Khoảng tin cậy | Confidence interval |
Khoảng trống trong không gian | Porosity |
Khóe mắt | Canthus |
Không đồng pha | Non-coherent |
Không gian mẫu | Universal set |
Không phân cực | Unpolarized |
Không xâm phạm | Non-invasive |
Khớp | Joint |
Khớp bán động | Amphiarthrosis joint |
Khớp bất động | Synathrosis joint |
Khớp động | Synovial joint |
Khớp đơn | Pin |
Khớp kép | Pair |
Khớp ora serrata | Ora serrata |
Khúc xạ | Refraction |
Khuếch tán cản trở | Hindered diffusion |
Khung | Frame |
Khung xương lồng ngực | Thoracic cage |
Khứu giác | Olfaction |
Kịch bản | Scenario |
Kịch bản phân cảnh | Story board |
Kích dẫn xương | Osteoinduction |
Kích thích dây thần kinh phế vị | Vagal nerve stimulation |
Kích thích não | Brain stimulation |
Kích thích não sâu | Deep brain stimulation |
Kích thích não sâu dưới đồi | Subthalamic deep brain stimulation |
Kích thích nhiễu | Stimulation artifacts |
Kích thích thần kinh xuyên sọ | Transcranial ultrasound stimulation |
Kích thích từ xuyên sọ | Transcranial magnetic stimulation |
Kiểm định | Assessment |
Kiểm định giả thiết | Hypothesis testing |
Kiểm soát chức năng | Modulation of organ function |
Kính | Mirror |
Kính hiển vi | Microscope |
Kính hiển vi huỳnh quan cắt lớp | Fluoresence confocal microscope |
Kính phân cực | Polarizer |
Kính phân tích | Analyzer |
Khớp xương | Joint |
Kính soi mắt | Ophthalmoscope |
Kinh thầu trong Y Sinh | Biomedical Engineering Entrepreneurship |
Kính viễn vọng | Telescope |
Kỹ năng vận động thô | Gross motor skill |
Kỹ năng vận động tinh | Fine motor skill |
Kỹ sư | Engineer |
Kỹ thuật | Engineering |
Kỹ thuật Con người | Human Engineering |
Kỹ thuật Công nghiệp | Industrial Engineering |
Kỹ thuật Cơ khí | Mechanical Engineering |
Kỹ thuật Dược | Pharmaceutical Engineering |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | Industrial System Engineering (ISE) |
Kỹ thuật Khả dụng | Usability Engineering |
Kỹ thuật khúc xạ LASIK | Laser-Assisted In Situ Keratomileusis (LASIK) |
Kỹ thuật Lâm sàng | Clinical Engineering |
Kỹ thuật mô và Y học tái tạo | Tissue Engineering and Regenerative Medicine |
Kỹ thuật Nhân tố Con người | Human Factors Engineering |
Kỹ thuật Phục hồi Chức năng | Rehabilitation Engineering |
Kỹ thuật Rạch Củng mạc bằng Nhiệt | Laser Thermal Keratoplasty (LTK) |
Kỹ thuật Tâm lý | Engineering Psychology |
Kỹ thuật Thiết kế | Design Engineering |
Kỹ thuật Truyền thống | Traditional Engineering |
Kỹ thuật Vi lưu | Microfluidic |
Kỹ thuật Y sinh | Biomedical Engineering (BME) |
Kỷ yếu | Proceeding |
L |
|
Lá lách | Spleen |
Lá sàng | Lamina cribrosa |
Lão thị | Presbyopia |
Lăng kính | Prism |
Lăng kính kép | Biprism |
Lâm sàng | Clinic |
Lệ đạo | Nasolacrimal duct |
Lệ quản | Lacrimal sac |
Liên kết vòng bịt | Tight junction |
Liên ngành | Interdisciplinary |
Liệt thần kinh vận nhãn | Oculomotor nerve palsy |
Linh kiện cơ động | Actuator |
Lò xo | Spring |
Loại thải cấy ghép | Transplant rejection |
Loạn thị | Astigmatism |
Lỗ mọt | Pinhole |
Lỗi loại I | Type I error |
Rìa giác mạc | Limbus |
Lỗi loại II | Type II error |
Lông mi | Cilia |
Lồng ngực | Thorax |
Lợi thế cơ khí | Mechanical efficiency |
Lớp bao | Capsule |
Lớp bao | Capsule |
Lớp biểu mô | Epithelium |
Lớp màng Bowman | Bowman’s layer |
Lớp màng Descemet | Descemet’s membrane |
Lớp mô đệm | Stroma |
Lớp mô đệm của mống mắt | Iris stroma |
Lớp nhân | Nucleus |
Lớp nhầy | Mucin layer |
Lớp nội mô | Endothelium |
Lớp trung bì | Dermis |
Lớp vỏ | Cortex |
Lực | Force |
Lực mạnh | Strength |
Lưỡi gà | Uvula |
Lưới sợi mô liên kết | Trabecular meshwork |
Lưỡng thể thức | Dichromat |
Lưu lượng đỉnh thở ra | Peak Expiratory Flow (PEF) |
Lý thuyết màu tương phản | Opponent Color Theory |
Lý thuyết tam sắc thể | Trichromatic theory |
Lý thuyết tiến trình đối nghịch | Opponent-Process Theory |
Lý thuyết Vùng | Zone Theory |
Lý thuyết Young-Helmholtz | Young–Helmholtz Theory |
M |
|
Mã hoá | Encoding |
Ma trận quyết định | Decision matrix |
Mạch điện | Electronic circuit |
Mạch mạc | Choroid |
Mạch máu nhân tạo | Artificial blood vessel |
Mạn tính | Chronic |
Màng cơ sở | Basilar membrane |
Màng cứng | Dura mater |
Giá trị trung bình | Mean |
Mạng lưới kết nối vạn vật | Internet of Things (IoT) |
Mạng lưới khung xương tế bào | Cytoskeletal network |
Màng mái | Tectorial membrane |
Màng mềm | Pia mater |
Màng nháy | Nictitating membrane |
Màng nhầy | Mucous membrane |
Màng nhện | Arachnoid mater |
Màng phổi | Pleura |
Màng tiền đình | Reissner membrane |
Màu bổ trợ | Complementary color |
Màu cam đỏ | Reddish orange |
Màu chàm | Indigo |
Màu cộng | Additive color |
Màu cơ bản | Primary color |
Màu đơn sắc | Monochromatic color |
Màu phai | Pastel |
Màu sắc học | Colorimetry |
Màu sậm | Saturated color |
Màu tía | Purple |
Màu tím | Magneta |
Màu trừ | Subtractive color |
Màu vàng | Yellow |
Màu xanh ngọc | Cyan |
Màu xanh ngọc bích | Blue green |
Máy chụp ảnh võng mạc | Fundus camera |
Máy đo cận hồng ngoại | Near Infra-red Spectroscopy (NIRS) |
Máy đo mù màu | Anomaloscope |
Máy đo nhãn áp | Applanation Tonomter |
Máy khe sáng | Slit lamp |
Máy khử rung tim | Defibrillator |
Máy kích thích | Stimulator |
Máy kích thích thị giác | Visual stimulator |
Máy nhãn soát gián tiếp | Ophthalmoscope indirect |
Máy tán sắc | Gratings |
Máy trợ tim | Pacemaker |
Máy truyền dịch | Infusion pump |
Măng sông | Sleeve |
Mặt biên | Plane |
Mắt bình thường | Emmetropia |
Mắt cá chân | Ankle |
Mắt lé kim | Microstrabismus |
Mắt nâu | Brown eye |
Mắt nhân tạo | Visual prosthesis |
Mặt phẳng dọc giữa | Sagittal plane |
Mặt phẳng dọc giữa | Sagittal plane |
Mặt phẳng đứng dọc | Parasagittal plane |
Mặt phẳng đứng ngang | Midline |
Mặt phẳng giải phẫu học | Anatomical body plane |
Mặt phẳng ngang | Transverse plane |
Mặt phẳng trán | Coronal plane |
Mắt xanh | Blue eye |
Mật độ năng lượng phổ | Power Spectral Density (PSD) |
Mật độ phổ chéo | Cross-spectral density |
Mẫu | Sample |
Mẫu chạy thử | Prototype |
Mẫu thử điện toán | Computerized testing prototype |
Mí mắt | Eyelid |
Mí mắt | Palpebra |
Mí mắt dưới | Lower lid |
Mí mắt trên | Upper lid |
Miền bác bỏ | Rejection region |
Miền chấp nhận | Acceptance region |
Mô đệm kết mạc | Conjunctival stroma |
Mô hình | Model |
Mô hình hóa | Modelling |
Mô hình Hodgkin-Huxley | Hodgkin-Huxley model |
Mô hình mối tương quan định lượng giữa cấu trúc và hoạt tính | Quantitative Structure-Activity Relationship model (QSAR model) |
Mô hình Người-Máy | Human Computer Interface (HCI) |
Mô hình phần tử tập trung | Lumped element model |
Mô hình toán học | Mathematical modelling |
Mô hình vi cơ | Micromechanical model |
Mô liên kết | Connective tissue |
Mô phỏng | Simulation |
Mô phỏng máy tính | Computer simulation |
Mối liên hệ giữa cấu trúc và hoạt tính | Structure-activity relationship (SAR) |
Mống mắt | Iris |
Mỡ mắt | Orbital fat |
Mù đôi | Double blind |
Mù đơn | Single blind |
Mù màu | Color blindness |
Mù màu đỏ | Protan |
Mù màu lam | Tritan |
Mù màu lục | Deutan |
Giải pháp lựa chọn | no translation |
Hệ thống dao động | no translation |
Phương pháp lý thuyết | no translation |
Phương pháp Mô hình hoá và Mô phỏng | no translation |
Phương pháp thực nghiệm | no translation |
Mức độ ảnh hưởng | Effect size |
Mức tin cậy | Confidence level |
Mức ý nghĩa | Significance level |
N |
|
NAFOSTED | National Foundation for Science and Technology Development |
Nang lông | Hair follicle |
Não | Brain |
Năng lượng | Energy |
Năng suất phân ly | Resolving power |
Nếp bán nguyệt | Semilunar fold |
Ngẫu nhiên | Random |
Nghiên cứu cắt ngang | Cross-sectional study |
Nghiên cứu hồi cứu | Retrospective study |
Nghiên cứu lâm sàng | Clinical study |
Nghiên cứu thăm dò | Exploratory study |
Nghiên cứu theo thời gian | Longitudinal study |
Nghiên cứu thị trường | Market research |
Nguồn dòng | Current source |
Nguồn điện áp | Voltage source |
Nguồn sáng | Light source |
Nguyên bào cơ | Myoblast |
Nguyên bào sợi | Fibroblast |
Nguyên bào xương | Osteoblast |
Nguyên lý di chuyển thuận nghịch | Reversibility |
Nguyên lý Fermat | Fermat’s Principle |
Ngữ nghĩa | Semantics |
Ngược pha | Counter-phase |
Người tiêu thụ | End-user |
Ngưỡng phát hiện tuyệt đối | Absolute detection threshold |
Ngưỡng phân biệt | Just Noticeable Difference (JND) |
Nhà khoa học | Scientist |
Nhãn cầu | Eyeball |
Nhân Edinger-Westphal | Edinger-Westphal nucleus |
Nhân lục | Locus coeruleus |
Nhận thức | Cognition |
Nhân trắc động | Dynamic anthropology |
Nhân trắc học | Anthropometry |
Nhân trắc tĩnh | Static anthropology |
Nhập bào | Endocytosis |
Nhiệt độ màu | Color temperature |
Nhiễu xạ | Diffraction |
Nhịp độ | Rate |
Nhóm can thiệp | Experimental group |
Nhóm đối chứng | Control group |
Nhóm tập trung | Focus group |
Nhóm tư duy | Think tank |
Niệu đạo | Urethra |
Niệu quản | Ureter |
NIH | National Institutes of Health |
Nội mô sau giác mạc | Corneal endothelium |
Nội quang | Entoptics |
Nơ-ron gửi | Presynaptic neuron |
Nơ-ron nhận | Postsynaptic |
Nơron | Neuron |
Nút | Node |
O |
|
Ổ mắt | Eye socket |
Ốc tai | Cochlea |
Ống lệ | Lacrimal tubing |
Ống lót | Thimble |
Ống nghiệm | Test tube |
Ống nhòm | Binoculars |
Ống Schlemm | Canal of Schlemm |
P |
|
PABSC | Pan-Asian Biomedical Science Conference |
Pha | Phase |
Phản chiếu | Reflection |
Phản hồi | Feedback |
Phản ứng chống hoặc chạy | Fight or flight |
Phản ứng phụ | Side effect |
Phản ứng viêm | Inflammatory reaction |
Phản xạ | Reflection |
Phản xạ chảy nước mắt | Reflexive tearing |
Phản xạ chớp mắt | Blink reflex |
Phản xạ khuếch tán | Diffusion |
Pháp tuyến | Normal line |
Phần áo | Coating |
Phân bộ Kỹ thuật Con người | Human Engineering Division |
Phân cực | Polarization |
Phần gấp nếp của thể mi | Pars Plicata |
Phân kỳ | Divergent |
Phần lõi | Core |
Phân phối chuẩn | Normal distribution |
Phân phối chuẩn hóa | Standard normal distribution |
Phân phối Gauss | Gaussian distribution |
Phân phối lệch | Skewed distribution |
Phân phối mẫu | Sampling distribution |
Phân phối t | t distribution |
Phân phối xác suất | Probability distribution |
Phân tích | Analysis |
Phân tích chuỗi | Sequential analysis |
Phân tích phương sai | Analysis of variance (ANOVA) |
Phân tích tai nạn | Hazard analysis |
Phân tích thống kê | Statistical analysis |
Phân tử | Molecule |
Phân tử sắc tố nón | Coneopsine |
Phần vỏ | Cladding |
Phẫu thuật đục thủy tinh thể | Cataracts surgery |
Phép đạc tam giác | Triangulation algorithm |
Phép kiểm định t | t-test |
Phép thử | Trial |
Phế dung đồ | Spirogram |
Phế dung kế | Spirometer |
Phế nang | Aveolus |
Phế quản | Bronchi |
Phiến mỏng dạng lưới | Fenestrated lamellae |
Phim lệ | Tear film |
Phòng ngừa | Preemptive |
Phòng thí nghiệm trên con chip | Lab-On-a-Chip (LOC) |
Phổ hình chuông | Bell-shaped curve |
Phổ kích thước | Stature |
Phổi | Lungs |
Phổi rối loạn tắc nghẽn | Obstructive lung disease |
Phối tử mục tiêu | Targeting ligand |
Phục hồi chức năng | Rehabilitation |
Phục hồi chức năng ảo | Virtual rehabilitation |
Phương pháp cắt giác mạc | Photorefractive Keratomy (PRK) |
Phương pháp đăng dịch ảnh | Image registration |
Phương pháp Lộ trình Tới hạn | Critical Path Method |
Phương pháp mở giác mạc xuyên tâm | Radial Keratotomy |
Phương pháp nội suy | Interpolation |
Phương pháp soi tiền phòng | Gonioscopy |
Phương pháp song song | Parallel process |
Phương pháp thở áp lực dương liên tục | Continuous Positive Airway Pressure (CPAP) |
Phương pháp thử sai | Trial and error |
Phương sai | Variance |
Phương trình của Người làm Thấu kính | Lens maker’s Formula |
Protein hình thái xương | Bone morphogenetic protein |
Q |
|
Quá trình thử lặp | Iterative process |
Quản lý | Management |
Quang công nhân | Optician |
Quang đạo | Optical pathway |
Quang hình học | Geometric Optics |
Quang học | Optics |
Quang phổ | Spectrum |
Quang sai | Optical aberration |
Quang sai cầu | Spherical aberration |
Quang sai chổi | Coma |
Quang sai đa sắc | Chromatic aberration |
Quang sai đa sắc ngang | Transverse chromatic aberration |
Quang sai đơn sắc | Monochromatic aberration |
Quang sai gây biến dạng | Distortion |
Quang sai phóng đại | Chromatic difference of magnification |
Quang sai tạo ảnh cong | Curvature of field |
Quang sinh lý học | Physiological Optics |
Quang tâm | Optical center |
Quang thiết bị | Instrumental Optics |
Quang thuật viên | Optometrist |
Quang trục | Transmission axis |
Quang tử | Photon |
Quang tử học | Photonics |
Quang tử Y Sinh | Biomedical Photonics |
Quang Vật lý | Physical Optics |
Quang Y Sinh | Biomedical Optics |
Quấn vào nhau | Intertwining |
Quỹ Khoa Học Công Nghệ Việt Nam | NAFOSTED |
Quỹ Khoa Học Quốc Gia | National Science Foundation (NSF) |
Quy tắc ngón cái | Rules of thumb |
Quy trình tự làm mới | Self-renewal process |
R |
|
Robot phục hồi chức năng | Rehabilitation robotics |
Rối loạn dung tích | Restrictive disorder |
Rối loạn giảm thở | Restrictive lung disease |
Rối loạn tắc nghẽn | Obstructive disorder |
Rốn | Umbilicus |
Ruột | Intestine |
Ruột thừa | Appendix |
S |
|
Sai số chuẩn | Standard error |
Scimago | Scimago |
Scopus | Scopus |
Sản xuất công nghiệp | Manufacturing |
Sắc tố | Pigment |
SFGBM | Société Française de Génie Biologique et Médical |
Siêu phân tử | Supramolecular |
Sinh lý | Physiology |
Sinh lý chuyển động | Kinesiology |
Sóng điện từ | Electromagnetic wave |
Số lặp lại | Mode |
Số lượng | Quantity |
Số quý | Preferred number |
Số trung bình | Mean |
Số trung vị | Median |
Sơ đồ động | Kinematic diagram |
Sợi nhánh thần kinh | Dendrite |
Sợi thần kinh phó giao cảm | Parasympathetic nerve |
Sợi trục thần kinh | Axon |
SPIE | Society of Photo-Optical Instrumentation Engineers |
STEM | Science, Technology, Engineering, Mathematics |
Stent | Stent |
Sụn | Cartilage |
Sụn mi | Tarsal plate |
Sự dẫn lưu | Drainage |
Sự đi đứng | Gait |
Sự điều tiết | Accomodation |
Sự hoàn hảo | Final touch |
Sự khéo tay | Manual dexterity |
Sự kích điện | Electrical excitation |
Sự kích thích thần kinh | Neuron excitability |
Sự lây nhiễm | Infection |
Sự loạn dưỡng | Dystrophy |
Sự ngẫu nhiên | Stochastics |
Sự nhìn thấy | Vision |
Sự tất định | Deterministics |
Sự thoát mạch | Extravasation |
Sự tiêu chuẩn hóa | Standardization |
Sự truyền đi | Propagation |
Sức bền | Endurance |
Sức chịu đựng | Endurance |
T |
|
Tải | Load |
Tài liệu hướng dẫn | Guidelines |
Tam giác màu | Chromaticity diagram |
Tam thể thức | Trichromat |
Tam thể thức không bình thường | Trichromat abnormal |
Tạo xương | Osteogenesis |
Tạp chí Công thái học Ứng dụng | Journal of Applied Ergonormics |
Tầm nhìn ngoại vi | Peripheral vision |
Tâm thần | Mental ability |
Tâm thần học | Psychiatry |
Tâm Vật lý | Psychophysics |
Tầm với | Reach |
Tần số | Frequency |
Tật cận thị | Myopia |
Tật khúc xạ | Refractive error |
Tật viễn thị | Hyperopia |
Teo dịch kính | Vitreous detachment |
Tế bào | Cell |
Tế bào chất | Cytoplasm |
Tế bào cơ trơn | Smooth muscle cell |
Tế bào đã biệt hóa | Differentiated cell |
Tế bào gốc | Stem cell |
Tế bào gốc phôi | Embryonic Stem Cell (ESC) |
Tế bào gốc trưởng thành | Adult stem cell |
Tế bào gốc vạn năng cảm ứng | Induced Pluripotent Stem Cell (iPSC) |
Tế bào hạch | Ganglion cell |
Tế bào hình đài | Goblet cell |
Tế bào hình nón | Cone cell |
Tế bào hình que | Rod cell |
Tế bào không phân nhánh | Amacrine cell |
Tế bào lông | Hair cell |
Tế bào nằm ngang | Horizontal cell |
Tế bào nội mô | Endothelial cell |
Tế bào phân cực | Bipolar cell |
Tế bào sụn | Chondrocyte |
Tế bào sừng | Keratinocyte |
Tế bào thần kinh | Nerve cell |
Tế bào thần kinh đệm | Glial cell |
Tế bào thần kinh đệm hình sao | Astrocyte |
Tế bào tiền xương | Osteoprogenitor cell |
Tế bào trung mô | Mesenchymal cell |
Thang giữa | Scala media |
Thang hòm nhĩ | Scala tympani |
Thang tiền đình | Scala vestibuli |
Thanh quản | Larynx |
Thanh truyền | Link |
Thay đổi hình dạng phân tử | Molecular conformation |
Thẩm thấu | Diffuse |
Thận | Kidney |
Thần kinh thị giác | Optical nerve |
Thấu kính | Lens |
Thấu kính hội tụ | Convergent lens |
Thấu kính lõm | Concave lens |
Thấu kính lồi | Convex lens |
Thấu kính phân kỳ | Divergent lens |
Thấu kính phi cầu | Aspherical lens |
Thấy ban đêm | Scotopic vision |
Thấy ban ngày | Photopic vision |
Thấy chạng vạng | Mesopic vision |
Thể chất | Physical ability |
Thể mi | Ciliary body |
Thế năng | Potential energy |
Thể tích cặn | Residual volume |
Thể tích dự trữ hít vào | Inspiratory Reserve Volume (IRV) |
Thể tích dự trữ thở ra | Expiratory Reserve Volume (ERV) |
Thể tích lưu thông | Tidal volume |
Thị não | Visual cortex |
Thí nghiệm mù đôi | Double-blind experiment |
Thí nghiệm mù đơn | Single-blind experiment |
Thị thức | Visual perception |
Thiên đầu thống góc đóng, Glôcôm góc đóng | Angle closure glaucoma |
Thiết bị | Apparatus |
Thiết bị | Instrument |
Thiết bị cấy ốc tai điện tử | Cochlear implant |
Thiết bị đo điện đồ | Toposcope |
Thiết bị theo dõi cử động mắt | Eyetracker |
Thiết bị Y tế | Medical Instrumentation |
Thiết kế có hỗ trợ của máy tính | Computer Aided Design (CAD) |
Thiết kế công nghiệp | Industrial design |
Thiết kế thí nghiệm | Experiment design |
Thỏa hiệp | Compromise |
Thống kê | Statistics |
Thống kê mô tả | Descriptive statistics |
Thống kê suy luận | Inferential statistics |
Thống kê trị | Test statistic |
Thông lượng | Flux |
Thông số | Parameter |
Thông số lâm sàng | Clinical parameter |
Thở ra | Exhalation |
Thở ra | Expiration |
Thời gian dự trữ | Event float time |
Thời gian phản hồi | Response time |
Thời gian phản ứng | Reaction time |
Thụ thể ánh sáng | Photoreceptor |
Thuộc đột quỵ | Ictal |
Thuốc Hướng Mục tiêu | Drug targeting |
Thuốc kháng choline | Anticholinergic drug |
Thuốc kích hoạt tâm thần | Psychoactive drug |
Thủy dịch | Aquaeous humor |
Thủy tinh | Glass |
Thủy tinh thể | Crystalline lens |
Thử nghiệm | Testing |
Thử nghiệm 1 đuôi | One-tail test |
Thử nghiệm 2 đuôi | Two-tail test |
Thử nghiệm lâm sàng | Clinical trials |
Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm | Bench testing |
Thực quản | Esophagus |
Thực tế ảo | Virtual Reality (VR) |
Thương tổn | Lesion |
Tỉ lệ hiện hành | Prevalence |
Tỉ lệ mới mắc | Incidence |
Tia cực tím | Ultraviolet |
Tia hồng ngoại | Infra-red |
Tia khúc xạ | Refracted ray |
Tia laser | Laser |
Tia ló | Exit ray |
Tia phản xạ | Reflected ray |
Tia sáng | Ray |
Tia tới | Incident ray |
Tiềm năng | Potency |
Tiền phòng | Anterior chamber |
Tiền triệu chứng | Prodrome |
Tiếp xúc hở | Exposed contact |
Tiểu cầu | Platelet |
Tiêu chí lâm sàng | Outcome measure |
Tiêu chuẩn | Standard |
Tiêu cự | Focal length |
Tiêu điểm | Focal point |
Tiêu điểm ảnh | Image focal point |
Tiêu điểm nguồn | Source focal point |
Tiêu điểm vật | Object focal point |
Tiểu phế quản | Bronchioles |
Tim | Heart |
Tín hiệu cơ học | Mechanical signal |
Tín hiệu hóa sinh học | Bio-chemical signal |
Tín hiệu kích thích | Stimulus |
Tin Y Sinh | Bioinformatics |
Tính bất chuẩn | Non-normality |
Tính bền vững | Sustainability |
Tính biến thiên | Variability |
Tính chất cơ lý | Mechanical strength |
Tinh hoàn | Testicles |
Tĩnh học | Statics |
Tính khả hiểu | Legibility |
Tính khả phân biệt | Discriminability |
Tính khả thi | Feasibility |
Tính khả thính | Audibility |
Tính khác biệt | Distinctiveness |
Tĩnh mạch | Vein |
Tĩnh mạch mi trước | Anterior ciliary vein |
Tính nhược trương | Hypotony |
Tính phân hủy sinh học | Biodegradation |
Tính tập trung | Centrality |
Tính thấm chọn lọc | Selective permeability |
Tính trong suốt | Transperancy |
Toán | Mathematics |
Tóm tắt 5 số | Five-number summary |
Tổ chức Y tế Thế giới | World Health Organization (WHO) |
Tốc độ truyền | Flow rate |
Tông | Tone |
Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Việt Nam | Directorate for Standards, Metrology and Quality (STAMEQ) |
Tổng dung tích phổi | Total Lung Capacity (TLC) |
Tổng hợp | Synthesis |
Tổng thể | Population |
Trao đổi, Đổi chác | Trade-off |
Trị liệu nghề nghiệp | Occupational Therapy |
Trí nhớ dài hạn | Long-term memory |
Trí nhớ ngắn hạn | Short-term memory |
Trí nhớ thông tin giác quan | Sensory information memory |
Trị thống kê | Test statistic |
Trí tuệ Nhân tạo | Artificial Intelligence (AI) |
Trong cơ thể sống | In vivo |
Trong ống nghiệm | In vitro |
Trục quay | Spindle |
Truy xuất | Extracting |
Trường nhìn | Visual field |
Tụ điện | Capacitor |
Túi lệ | Lacrimal duct |
Túi mật | Gall bladder |
Tuyến cận giáp | Parathyroids |
Tuyến giáp | Thyroid |
Tuyến lệ | Lacrimal gland |
Tuyến Meibomian | Meibomian gland |
Tuyên ngôn Helsinki | Declaration of Helsinki |
Tuyến quanh nang lông | Perifollicular gland |
Tuyến thượng thận | Adrenals |
Tuyến tiền liệt | Prostate |
Tuyến tụy | Pancreas |
Tuyến ức | Thymus |
Tuyến yên | Pituitary |
Tư duy sáng tạo | Innovation |
Tứ phân vị | Quartile |
Tương thích sinh học | Bio-compatibility |
V |
|
Vách hốc mắt | Orbital septum |
Van dẫn nước mắt | Drainage valve |
Vật đen | Blackbody |
Vật lý Y học | Medical Physics |
Vật lý Y sinh | Biomedical Physics |
Vật thể | Object |
Vi điện cực | Microelectrode |
Vị giác | Gustation |
Vi môi trường | Microenvironment |
Vi nhung mao | Microvillus |
Viền giác mạc | Limbus |
Viện Khoa học Công nghệ | Vietnam Academy of Science and Technology (VAST) |
Viễn Y | Telemedicine |
Vỏ não trước trán vùng lưng bên | Dorsolateral prefrontal cortex |
Vòng | Loop |
Võng mạc | Retina |
Vòng mi | Ciliary zonule |
Vòng thắt | Ciliary process |
Vòng trong | Mesh |
Vô sắc | Achromatic |
Vùng hố ngoại vi | Parafovea region |
Vùng mắt sau | Posterior segment of the eye |
Vùng mắt trước | Anterior segment of the eye |
X |
|
Xạ trị | Radiation treatment |
Xác suất | Probability |
Xây dựng mẫu thử lặp | Iterative prototyping |
Xi-náp | Synapse |
Xoay dòng chảy máu chất xám | Reverse brain drain |
Xu hướng tập trung | Central tendency |
Xung thần kinh | Nerve impulse |
Xử lý Tín hiệu và Hình ảnh Y Sinh | Medical Signal and Image Processing |
Xương nhân tạo | Bone substitute |
Y |
|
Y học | Medicine |
Y học Cá thể | Personalized Medicine |
Y học nano | Nanomedicine |
Y học Phân tử | Molecular Medicine |
Y học Tái tạo | Regenerative Medicine |
Y tế Cộng đồng | Public Health |
Yêu cầu | Requirement |
Yếu tố tăng trưởng | Growth factor |
Yếu tố tăng trưởng biến đổi beta | Transforming growth factor beta |
Yếu tố tăng trưởng biểu bì | Epidermal growth factor |
Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi | Fibroblast growth factor |
Yếu tố tăng trưởng từ tiểu cầu | Platelet-derived growth factor |