A
|
Abdomen |
Bụng |
Absolute detection threshold |
Ngưỡng phát hiện tuyệt đối |
Absorbance |
Độ hấp thu ánh sáng |
Acceptance region |
Miền chấp nhận |
Accomodation |
Sự điều tiết |
Accreditation Board for Engineering and Technology (ABET) |
Cơ Quan Đánh Giá Chất Lượng Giáo Dục về Kỹ Thuật và Công Nghệ Hoa Kỳ |
Accuracy |
Độ chính xác |
Achromatic |
Vô sắc |
Action potential |
Điện thế hoạt động |
Actuator |
Linh kiện cơ động |
Acuity |
Độ nhạy |
Acute |
Cấp tính |
Additive color |
Màu cộng |
Adie’s tonic pupil |
Hội chứng co đồng tử chậm |
Adrenals |
Tuyến thượng thận |
Adult stem cell |
Tế bào gốc trưởng thành |
Advanced Kinematics |
Động học Tiên tiến |
Advisor |
Giảng viên hướng dẫn |
Air-traffic control |
Điều khiển giao thông đường bay |
Allograft |
Dị loại |
Alternative hypothesis |
Giả thuyết nghịch |
Amacrine cell |
Tế bào không phân nhánh |
American Institute for Medical and Biological Engineering |
AIMBE |
American Psychological Association (APA) |
Hiệp hội Tâm lý học Mỹ |
Amphiarthrosis joint |
Khớp bán động |
Amygdala |
Hạch hạnh nhân |
Analysis |
Phân tích |
Analysis of variance (ANOVA) |
Phân tích phương sai |
Analyzer |
Kính phân tích |
Anatomical body plane |
Mặt phẳng giải phẫu học |
Anatomy |
Giải phẫu học |
Aneurysm |
Chứng phình mạch |
Angle closure glaucoma |
Thiên đầu thống góc đóng, Glôcôm góc đóng |
Anomaloscope |
Máy kiểm tra loạn sắc |
Ankle |
Mắt cá chân |
Anomaloscope |
Máy đo mù màu |
Anterior chamber |
Tiền phòng |
Anterior ciliary vein |
Tĩnh mạch mi trước |
Anterior segment of the eye |
Vùng mắt trước |
Anthropometry |
Nhân trắc học |
Antibody |
Kháng thể |
Anticholinergic drug |
Thuốc kháng choline |
Anxiety |
Bệnh rối loạn lo âu |
Aperture |
Khẩu độ |
Apparatus |
Thiết bị |
Appendix |
Ruột thừa |
Applanation Tonomter |
Máy đo nhãn áp |
Applied Science |
Khoa học ứng dụng |
Aquaeous humor |
Thủy dịch |
Arachnoid mater |
Màng nhện |
Architecture |
Cấu trúc không gian |
Artificial blood vessel |
Mạch máu nhân tạo |
Artificial Intelligence (AI) |
Trí tuệ Nhân tạo |
Asbestosis |
Bệnh bụi phổi aminan |
ASEAN University Network (AUN) |
Hệ thống Đại học ASEAN |
ASEAN University Network Quality Assurance (AUN-QA) |
Cơ Quan Đánh Giá Chất Lượng Giáo Dục các Đại Học Khu Vực Đông Nam Á |
Aspherical lens |
Thấu kính phi cầu |
Assessment |
Kiểm định |
Assumption |
Giả thiết |
Astigmatism |
Quang sai loạn tiêu |
Asthma |
Bệnh hen suyễn |
Astigmatism |
Loạn thị |
Astrocyte |
Tế bào thần kinh đệm hình sao |
Audibility |
Tính khả thính |
Autograft |
Đồng loại |
Aveolus |
Phế nang |
Axiom |
Định đề |
Axon |
Sợi trục thần kinh |
|
|
Basic science |
Khoa học cơ bản |
Basilar membrane |
Màng cơ sở |
Beam |
Chùm tia |
Beam splitter |
Gương tách chùm tia |
Bell-shaped curve |
Phổ hình chuông |
Bell’s palsy |
Bệnh liệt Bell |
Belt |
Dây cu-roa |
Bench testing |
Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm |
Benham top |
Bông vụ Benham |
Bias |
Độ chênh lệch |
Binoculars |
Ống nhòm |
Bio-chemical signal |
Tín hiệu hóa sinh học |
Bio-compatibility |
Tương thích sinh học |
Bioactivity |
Hoạt tính sinh học |
Biocompatibility |
Khả năng tương thích sinh học |
Biodegradation |
Tính phân hủy sinh học |
Bioinformatics |
Tin Y Sinh |
Biomechanics |
Cơ y sinh |
Biomedical Electronics |
Điện tử Y Sinh |
Biomedical Engineering (BME) |
Kỹ thuật Y sinh |
Biomechanics |
Cơ khí y sinh |
Biomedical Engineering Entrepreneurship |
Kinh thầu trong Y Sinh |
Biomedical Engineering Society |
BMES |
Biomedical Engineering Society in Vietnam (BMES-VN) |
Câu lạc bộ Kỹ thuật Y Sinh tại Việt Nam |
Biomedical Engineering Society Singapore |
BESS |
Biomedical Imaging |
Hình ảnh Y Sinh |
Biomedical Optics |
Quang Y Sinh |
Biomedical Photonics |
Quang tử Y Sinh |
Biomedical Physics |
Vật lý Y sinh |
Biomedical Science |
Khoa học Y Sinh |
Biotechnology |
Công nghệ Sinh Học |
Bipolar cell |
Tế bào phân cực |
Biprism |
Lăng kính kép |
Blackbody |
Vật đen |
Blackbox |
Hộp đen |
Bladder |
Bàng quang |
Blink reflex |
Phản xạ chớp mắt |
Blood plasma |
Huyết tương |
Blue eye |
Mắt xanh |
Blue green |
Màu xanh ngọc bích |
Body Mass Index (BMI) |
Chỉ số khối cơ thể |
Bone morphogenetic protein |
Protein hình thái xương |
Bone substitute |
Xương nhân tạo |
Bowman’s layer |
Lớp màng Bowman |
Box plot |
Biểu đồ hộp |
Box-and-whisker plot |
Biểu đồ hộp và râu |
Brain |
Não |
Brain stimulation |
Kích thích não |
Brain-Computer Interface (BCI) |
Giao diện não-máy tính |
Bronchi |
Phế quản |
Bronchioles |
Tiểu phế quản |
Brown eye |
Mắt nâu |
Bulbar conjunctiva |
Kết mạc nhãn cầu |
Business plan |
Kế hoạch kinh tế |
C
|
Calf |
Bắp chân |
Calibration |
Canh chỉnh |
Canal of Schlemm |
Ống Schlemm |
Canthus |
Khóe mắt |
Capacitor |
Tụ điện |
Capsule |
Lớp bao |
Capsule |
Lớp bao |
Cartilage |
Sụn |
Cataracts |
Chứng đục thủy tinh thể |
Cataracts surgery |
Phẫu thuật đục thủy tinh thể |
Cell |
Tế bào |
Centile |
Bách phân vị |
Central Limit Theorem |
Định lý Giới hạn Trung tâm |
Central tendency |
Xu hướng tập trung |
Centrality |
Tính tập trung |
Chain |
Dây xích |
Charge |
Điện tích |
Chiasm |
Điểm giao thoa |
Chondrocyte |
Tế bào sụn |
Choroid |
Mạch mạc |
Chromatic aberration |
Quang sai đa sắc |
Chromatic difference of magnification |
Quang sai phóng đại |
Chromaticity diagram |
Tam giác màu |
Chronic |
Mạn tính |
Chronic Obstructive Pulmonary Disease (COPD) |
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính |
Chronical implant |
Bộ phận giả cấy ghép dài hạn |
Cilia |
Lông mi |
Ciliary body |
Thể mi |
Ciliary muscle |
Cơ thể mi |
Ciliary process |
Vòng thắt |
Ciliary zonule |
Vòng mi |
Circulatory system |
Hệ tuần hoàn |
Cladding |
Phần vỏ |
Clinic |
Lâm sàng |
Clinical Engineering |
Kỹ thuật Lâm sàng |
Clinical parameter |
Thông số lâm sàng |
Clinical study |
Nghiên cứu lâm sàng |
Clinical trials |
Thử nghiệm lâm sàng |
Clinics |
Bệnh lý |
Cloud computing |
Điện toán đám mây |
Coating |
Phần áo |
Cochlea |
Ốc tai |
Cochlear implant |
Thiết bị cấy ốc tai điện tử |
Cognition |
Nhận thức |
Coherent |
Đồng pha |
Color blindness |
Mù màu |
Color temperature |
Nhiệt độ màu |
Colorimetry |
Màu sắc học |
Coma |
Quang sai chổi |
Common ratio |
Công bội |
Complementary color |
Màu bổ trợ |
Compliance |
Hệ số nở phổi |
Compromise |
Thỏa hiệp |
Computed Tomography (CT) |
Chụp cắt lớp vi tính |
Computer Aided Design (CAD) |
Thiết kế có hỗ trợ của máy tính |
Computer simulation |
Mô phỏng máy tính |
Computerized testing prototype |
Mẫu thử điện toán |
Concave lens |
Thấu kính lõm |
Concave mirror |
Gương cầu lõm |
Concentration gradient |
Gradient nồng độ |
Conductance |
Độ dẫn điện |
Cone cell |
Tế bào hình nón |
Cone monochromat |
Đơn thể thức nón |
Coneopsine |
Phân tử sắc tố nón |
Confidence interval |
Khoảng tin cậy |
Confidence level |
Mức tin cậy |
Conjunctiva |
Kết mạc |
Conjunctival epithelium |
Biểu mô kết mạc |
Conjunctival stroma |
Mô đệm kết mạc |
Conjunctivitis |
Bệnh viêm kết mạc |
Connective tissue |
Mô liên kết |
Consumer club |
Câu lạc bộ người sử dụng |
Continuous Positive Airway Pressure (CPAP) |
Phương pháp thở áp lực dương liên tục |
Contrast |
Độ tương phản |
Control group |
Nhóm đối chứng |
Convergent beam |
Chùm tia hội tụ |
Convergent lens |
Thấu kính hội tụ |
Converging mirror |
Gương hội tụ |
Convex lens |
Thấu kính lồi |
Convex mirror |
Gương cầu lồi |
Core |
Phần lõi |
Cornea |
Giác mạc |
Corneal endothelium |
Nội mô sau giác mạc |
Corneal epithelium |
Biểu mô trước giác mạc |
Coronal plane |
Mặt phẳng trán |
Cortex |
Lớp vỏ |
Counter-phase |
Ngược pha |
Critical angle |
Góc giới hạn |
Critical care |
Chăm sóc tích cực |
Critical care facilities |
Cơ sở chăm sóc tích cực |
Critical Care Unit |
Đơn vị Chăm sóc Tích cực |
Critical Path Method |
Phương pháp Lộ trình Tới hạn |
Cross-sectional study |
Nghiên cứu cắt ngang |
Cross-spectral density |
Mật độ phổ chéo |
Crystalline lens |
Thủy tinh thể |
Current source |
Nguồn dòng |
Curvature |
Đường cong |
Curvature of field |
Quang sai tạo ảnh cong |
Cyan |
Màu xanh ngọc |
Cyper Physical System |
Hệ thống Điều khiển Vật chất |
Cytoplasm |
Tế bào chất |
Damper |
Bộ giảm chấn |
Cytoskeletal network |
Mạng lưới khung xương tế bào |
D
|
Dashpot |
Bộ giảm chấn |
Data logging |
Bản lưu dữ liệu |
Dead space |
Khoảng chết |
Decision matrix |
Ma trận quyết định |
Declaration of Helsinki |
Tuyên ngôn Helsinki |
Deep brain stimulation |
Kích thích não sâu |
Deep learning |
Học sâu |
Defibrillator |
Máy khử rung tim |
Degree Of Freedom (DOF) |
Độ tự do |
Dendrite |
Sợi nhánh thần kinh |
Depression |
Bệnh trầm cảm |
Dermis |
Lớp trung bì |
Descemet’s membrane |
Lớp màng Descemet |
Descriptive statistics |
Thống kê mô tả |
Design Engineering |
Kỹ thuật Thiết kế |
Deterministics |
Sự tất định |
Deutan |
Mù màu lục |
Device packaging |
Đóng gói thiết bị |
Diabetic retinopathy |
Bệnh võng mạc do tiểu đường |
Diagnostics |
Chẩn bệnh |
Diaphragm |
Cơ hoành |
Dichromat |
Lưỡng thể thức |
Differentiated cell |
Tế bào đã biệt hóa |
Diffraction |
Nhiễu xạ |
Diffuse |
Thẩm thấu |
Diffusion |
Phản xạ khuếch tán |
Digestive system |
Hệ tiêu hóa |
Digital Imaging and Communications in Medicine (DICOM) |
Hình ảnh kỹ thuật số và Truyền thông trong Y học |
Dilator muscle |
Cơ xòe đồng tử |
Directorate for Standards, Metrology and Quality (STAMEQ) |
Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Việt Nam |
Discriminability |
Tính khả phân biệt |
Distance |
Khoảng cách |
Distinctiveness |
Tính khác biệt |
Distortion |
Quang sai gây biến dạng |
Divergent |
Phân kỳ |
Divergent beam |
Chùm tia phân kỳ |
Divergent lens |
Thấu kính phân kỳ |
Diverging mirror |
Gương phân kì |
Dorsolateral prefrontal cortex |
Vỏ não trước trán vùng lưng bên |
Double blind |
Mù đôi |
Double-blind experiment |
Thí nghiệm mù đôi |
Drainage |
Sự dẫn lưu |
Drainage valve |
Van dẫn nước mắt |
Driven gear |
Bánh răng nhận |
Driver gear |
Bánh răng chuyển |
Drug targeting |
Thuốc Hướng Mục tiêu |
Ductless gland |
Hạch phi tuyến |
Dura mater |
Màng cứng |
Dynamic anthropology |
Nhân trắc động |
Dynamics |
Động học |
Dystrophy |
Sự loạn dưỡng |
E
|
E-healthcare |
Dịch vụ Y tế Điện tử |
Edinger-Westphal nucleus |
Nhân Edinger-Westphal |
Effect size |
Mức độ ảnh hưởng |
Electric current |
Dòng điện |
Electric potential |
Điện thế |
Electrical excitation |
Sự kích điện |
Electrical potential |
Điện áp |
Electro-cardiogram (ECG) |
Điện tâm đồ |
Electro-encephalogram (EEG) |
Điện não đồ |
Electro-myogram (EMG) |
Điện cơ đồ |
Electro-oculogram |
Điện nhãn cầu đồ |
Electro-retinogram |
Điện võng mạc đồ |
Electro-retinography (ERG) |
Điện võng mạc |
Electromagnetic wave |
Sóng điện từ |
Electronic circuit |
Mạch điện |
Electrooculography (EOG) |
Điện nhãn cầu |
Electrophysiology |
Điện sinh lý |
Embryonic Stem Cell (ESC) |
Tế bào gốc phôi |
Emmetropia |
Mắt bình thường |
Emphysema |
Bệnh khí phế thủng |
Encoding |
Mã hoá |
End-user |
Người tiêu thụ |
Endocrine system |
Hệ nội tiết |
Endocytosis |
Nhập bào |
Endothelial cell |
Tế bào nội mô |
Endothelium |
Lớp nội mô |
Endurance |
Sức bền |
Endurance |
Sức chịu đựng |
Energy |
Năng lượng |
Engineer |
Kỹ sư |
Engineering |
Kỹ thuật |
Engineering Psychology |
Kỹ thuật Tâm lý |
Enhanced Permeability and Retention Effect (EPR) |
Hiệu ứng tăng tính thấm và tính lưu |
Entoptic phenomena |
Hiện tượng nội thị |
Entoptics |
Nội quang |
Epidermal growth factor |
Yếu tố tăng trưởng biểu bì |
Epidermis |
Biểu bì |
Epilepsy |
Bệnh động kinh |
Epithelium |
Lớp biểu mô |
Ergodic |
Khả trung bình |
Ergonomics |
Công thái học |
Esophagus |
Thực quản |
Ethics committee |
Hội đồng Y đức |
Ethics Review Board |
Hội đồng Thẩm định Đạo đức |
Event |
Biến cố |
Event float time |
Thời gian dự trữ |
Event Related Potential (ERP) |
Điện thế gây nên |
Excimer laser |
Excimer laser |
Excessive tearing |
Chảy nước mắt sống |
Exhalation |
Thở ra |
Exit angle |
Góc ló |
Exit beam |
Chùm tia ló |
Exit ray |
Tia ló |
Experiment design |
Thiết kế thí nghiệm |
Experimental group |
Nhóm can thiệp |
Expiration |
Thở ra |
Expiratory Reserve Volume (ERV) |
Thể tích dự trữ thở ra |
Exploratory study |
Nghiên cứu thăm dò |
Exposed contact |
Tiếp xúc hở |
Extracellular matrix |
Chất nền ngoại bào |
Extracting |
Truy xuất |
Extraocular muscle |
Cơ hốc mắt |
Extravasation |
Sự thoát mạch |
Extreme value |
Cực trị |
Eye socket |
Ổ mắt |
Eyeball |
Nhãn cầu |
Eyeball protection unit |
Bộ phận bảo vệ nhãn cầu |
Eyelid |
Mí mắt |
False negative |
Âm tính giả |
Eyetracker |
Thiết bị theo dõi cử động mắt |
False positive |
Dương tính giả |
F
|
False negative |
Âm tính sai |
False positive |
Dương tính sai |
Fansworth’s Desaturated Panel D-15 |
Fansworth 15 nút |
Far point |
Điểm cực viễn |
Feasibility |
Tính khả thi |
Feedback |
Phản hồi |
Fenestrated |
Dạng lưới |
Fenestrated lamellae |
Phiến mỏng dạng lưới |
Fermat’s Principle |
Nguyên lý Fermat |
Fibroblast |
Nguyên bào sợi |
Fibroblast growth factor |
Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi |
Fight or flight |
Phản ứng chống hoặc chạy |
Final touch |
Sự hoàn hảo |
Fine motor skill |
Kỹ năng vận động tinh |
Finition |
Huê dạng |
Five-number summary |
Tóm tắt 5 số |
Flicker |
Đèn chớp tắt |
Flow rate |
Tốc độ truyền |
Fluids |
Dịch |
Fluoresence confocal microscope |
Kính hiển vi huỳnh quan cắt lớp |
Flux |
Thông lượng |
Focus group |
Người tiêu thụ mẫu |
Focal length |
Tiêu cự |
Focal point |
Tiêu điểm |
Focus group |
Nhóm tập trung |
Focusing power |
Công suất hội tụ |
Food and Drug Administration (FDA) |
Cục Quản Lý Thực Phẩm và Dược Phẩm Hoa Kỳ |
Force |
Lực |
Forced Vital Capacity (FVC) |
Dung tích sống thở mạnh |
Fovea |
Hố trung tâm |
Frame |
Khung |
Free body diagram |
Giản đồ vật thể tự do |
Frequency |
Tần số |
Frequency table |
Bảng tần suất |
Fulcrum |
Điểm tựa |
Functional Magnetic Resonance Imaging (fMRI) |
Chụp cộng hưởng từ chức năng |
Functional Residual Capacity (FRC) |
Dung tích cặn chức năng |
Fundus camera |
Máy chụp ảnh võng mạc |
Fundus reflectometry |
Đáy phản chiếu |
G
|
Gain |
Độ lợi |
Gait |
Sự đi đứng |
Gall bladder |
Túi mật |
Ganglion cell |
Tế bào hạch |
Gantt Chart |
Biểu đồ Gantt |
Gaussian distribution |
Phân phối Gauss |
Gear |
Bánh răng |
Gelatin |
Chất dẻo |
Geometric Optics |
Quang hình học |
Geometric progression |
Cấp số nhân |
Gland |
Hạch |
Glass |
Thủy tinh |
Glaucoma |
Bệnh thiên đầu thống |
Glial cell |
Tế bào thần kinh đệm |
Glint |
Ánh sáng lòe |
Goblet cell |
Tế bào hình đài |
Gonioscopy |
Phương pháp soi tiền phòng |
Google scholar |
Google scholar |
Good Clinical Practice |
Chứng nhận Thực hành Lâm sàng tốt |
Graphical User Interface (GUI) |
Giao diện người dùng |
Grashof condition |
Điều kiện Grashof |
Gratings |
Máy tán sắc |
Groin |
Bụng dưới |
Gross motor skill |
Kỹ năng vận động thô |
Ground |
Đất |
Growth factor |
Yếu tố tăng trưởng |
Guidelines |
Tài liệu hướng dẫn |
Gustation |
Vị giác |
H
|
Haidinger’s brush |
Chổi Haidinger |
Hair cell |
Tế bào lông |
Hair follicle |
Nang lông |
Hall effect |
Hiệu ứng Hall |
Hazard analysis |
Phân tích tai nạn |
Healthcare |
Chăm sóc sức khoẻ |
Heart |
Tim |
High quality |
Chất lượng cao |
Hindered diffusion |
Khuếch tán cản trở |
Hippocampus |
Hồi hải mã |
Histogram |
Biểu đồ tần suất |
Hodgkin-Huxley model |
Mô hình Hodgkin-Huxley |
Home-use |
Gia dụng |
Horizontal cell |
Tế bào nằm ngang |
Horner’s syndrome |
Hội chứng Horner |
Hue |
Độ sắc màu |
Human Computer Interface (HCI) |
Mô hình Người-Máy |
Human Engineering |
Kỹ thuật Con người |
Human Engineering Division |
Phân bộ Kỹ thuật Con người |
Human Factors and Ergonomics Society |
Hội Nhân tố Con người và Công thái học |
Human Factors and Ergonormics Society Annual Meetings |
Cuộc Họp Thường Niên của Hội Nhân tố Con người và Công thái học |
Human Factors Engineering |
Kỹ thuật Nhân tố Con người |
Human Subject Committee |
Hội đồng Nghiên cứu trên Người |
Human-Computer Interface (HCI) |
Giao diện máy tính-người |
Hydration |
Cân bằng độ ẩm |
Hyperopia |
Tật viễn thị |
Hypodermis |
Hạ bì |
Hypothesis |
Giả thuyết |
Hypothesis testing |
Kiểm định giả thiết |
Hypotony |
Tính nhược trương |
I
|
Ictal |
Thuộc đột quỵ |
Image focal point |
Tiêu điểm ảnh |
Image registration |
Phương pháp đăng dịch ảnh |
In vitro |
Trong ống nghiệm |
In vivo |
Trong cơ thể sống |
Incidence |
Tỉ lệ mới mắc |
Incident ray |
Tia tới |
Incidental angle |
Góc tới |
Index of refraction |
Chiết suất |
Indigo |
Màu chàm |
Induced Pluripotent Stem Cell (iPSC) |
Tế bào gốc vạn năng cảm ứng |
Inductor |
Cuộn cảm |
Industrial Advisory Board (IAB) |
Hội đồng Tư vấn |
Industrial design |
Thiết kế công nghiệp |
Industrial Engineering |
Kỹ thuật Công nghiệp |
Industrial System Engineering (ISE) |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
Infection |
Sự lây nhiễm |
Inferential statistics |
Thống kê suy luận |
Inferior arcade |
Cung mạch máu dưới |
Inferior oblique muscle |
Cơ co bé |
Inferior rectus muscle |
Cơ chéo nhỏ |
Inferior turbinate |
Cuốn mũi dưới |
Inflammatory reaction |
Phản ứng viêm |
Inflexion point |
Điểm uốn |
Informed consent |
Giấy đồng ý tham gia |
Infra-red |
Tia hồng ngoại |
Infusion pump |
Máy truyền dịch |
Inhalation |
Hít vào |
Innovation |
Tư duy sáng tạo |
Input |
Đầu vào |
Inspiration |
Hít vào |
Inspiratory Capacity (IC) |
Dung tích hít vào |
Inspiratory Reserve Volume (IRV) |
Thể tích dự trữ hít vào |
Institutional Review Board (IRB) |
Hội đồng Thẩm định Nội bộ |
Instrument |
Thiết bị |
Instrumental Optics |
Quang thiết bị |
Integration |
Kết hợp |
Integumentary system |
Hệ da |
Interdisciplinary |
Liên ngành |
Interference |
Hiện tượng giao thoa |
Interference optical filter |
Gương lọc màu giao thoa |
Interlock |
Khoá liên động |
International Commission on Illumination |
Hội đồng Quốc tế về Chiếu sáng |
International Conference on BioMedical Technology |
ICBMT |
International Federation for Medical and Biological Engineering (IFMBE) |
Hội Liên Đoàn Quốc Tế cho Kỹ Thuật Y Học và Sinh Học |
International Organization for Standardization (ISO) |
Cơ quan Tiêu chuẩn Quốc tế |
Internet of Things (IoT) |
Mạng lưới kết nối vạn vật |
Interpolation |
Phương pháp nội suy |
Interquartile range |
Khoảng liên tứ phân vị |
Intertwining |
Quấn vào nhau |
Intestine |
Ruột |
Intraocular pressure |
Áp suất nội nhãn |
Ion channel |
Kênh ion |
Ion Pump |
Bơm Ion |
Iridocorneal angle |
Góc tiền phòng |
Iris |
Mống mắt |
Iris stroma |
Lớp mô đệm của mống mắt |
Joint |
Khớp xương |
Ishihara test |
Bảng Ishihara |
Iterative process |
Quá trình thử lặp |
Iterative prototyping |
Xây dựng mẫu thử lặp |
J
|
Joint |
Khớp |
Journal of Applied Ergonormics |
Tạp chí Công thái học Ứng dụng |
Just Noticeable Difference (JND) |
Ngưỡng phân biệt |
K
|
Keratinocyte |
Tế bào sừng |
Keratoconjunctivitis Sicca (KCS) |
Bệnh khô mắt |
Kidney |
Thận |
Kinematic diagram |
Sơ đồ động |
Kinematic inversion |
Chuyển động đảo |
Kinematics |
Chuyển Động học |
Kinesiology |
Sinh lý chuyển động |
Kinetics |
Động lực học |
Kirchhoff’s currrent law |
Định luật Kirchhoff về dòng điện |
Kirchhoff’s voltage law |
Định luật Kirchhoff về điện áp |
Kutzbach equation |
Công thức Kutzbach |
L
|
Lab-On-a-Chip (LOC) |
Phòng thí nghiệm trên con chip |
Lacrimal duct |
Túi lệ |
Lacrimal gland |
Tuyến lệ |
Lacrimal punctum |
Điểm lệ |
Lacrimal sac |
Lệ quản |
Lacrimal system |
Hệ thống lệ đạo |
Lacrimal tubing |
Ống lệ |
Lamellae |
Bản mỏng |
Lamina cribrosa |
Lá sàng |
Larynx |
Thanh quản |
Laser |
Tia laser |
Laser Thermal Keratoplasty (LTK) |
Kỹ thuật Rạch Củng mạc bằng Nhiệt |
Laser-Assisted In Situ Keratomileusis (LASIK) |
Kỹ thuật khúc xạ LASIK |
Latency |
Độ trễ |
Law of action-reaction |
Định luật động lực-phản lực |
Legibility |
Tính khả hiểu |
Lens |
Thấu kính |
Lens maker’s Formula |
Phương trình của Người làm Thấu kính |
Lesion |
Thương tổn |
Levator palpebra |
Cơ nâng mí |
Lever |
Đòn bẩy |
Lever arm |
Cánh tay đòn |
Ligament |
Dây chằng |
Light beam |
Chùm tia sáng |
Light reflection |
Hiện tượng phản xạ ánh sáng |
Limbus |
Rìa giác mạc |
Light refraction |
Hiện tượng khúc xạ ánh sáng |
Light source |
Nguồn sáng |
Limbus |
Viền giác mạc |
Link |
Thanh truyền |
Linkage |
Hệ thống thanh truyền |
Liver |
Gan |
Load |
Tải |
Lock-out |
Khoá cách ly |
Locus coeruleus |
Nhân lục |
Long-term memory |
Trí nhớ dài hạn |
Longitudinal study |
Nghiên cứu theo thời gian |
Loop |
Vòng |
Loudness |
Âm lượng |
Low and Middle Income Countries (LMIC) |
Các nước có thu nhập thấp và trung bình |
Lower lid |
Mí mắt dưới |
Luminance |
Cường độ ánh sáng |
Lumped element model |
Mô hình phần tử tập trung |
Lungs |
Phổi |
Lymph |
Hạch bạch huyết |
Lymphatic system |
Hệ bạch huyết |
M
|
Mach band |
Dãy Mach |
Machine learning |
Học máy |
Machining |
Gia công |
Macrophage |
Đại thực bào |
Macula |
Điểm vàng |
Macular degeneration |
Bệnh thoái hóa điểm vàng |
Magneta |
Màu tím |
Magnetoencephalography (MEG) |
Chụp từ não đồ |
Maintaining |
Duy trì |
Malus’s Law |
Định luật Malus |
Management |
Quản lý |
Manual |
Cẩm nang |
Manual dexterity |
Sự khéo tay |
Manufacturing |
Sản xuất công nghiệp |
Market research |
Nghiên cứu thị trường |
Mean |
Giá trị trung bình |
Mathematical modelling |
Mô hình toán học |
Mathematics |
Toán |
Mean |
Số trung bình |
Mechanical efficiency |
Lợi thế cơ khí |
Mechanical Engineering |
Kỹ thuật Cơ khí |
Mechanical signal |
Tín hiệu cơ học |
Mechanical strength |
Tính chất cơ lý |
Mechanism |
Cơ cấu máy móc |
Median |
Số trung vị |
Medical Device Reporting (MDR) |
Hệ thống báo cáo thiết bị y tế |
Medical Instrumentation |
Thiết bị Y tế |
Medical Physics |
Vật lý Y học |
Medical Science |
Khoa học Sức khỏe |
Medical Signal and Image Processing |
Xử lý Tín hiệu và Hình ảnh Y Sinh |
Medicine |
Y học |
Meibomian gland |
Tuyến Meibomian |
Memorandum of Understanding (MOU) |
Biên bản ghi nhớ |
Meningitis |
Bệnh viêm màng não |
Mental ability |
Tâm thần |
Mentor |
Giảng viên hướng dẫn luận án |
Mesenchymal cell |
Tế bào trung mô |
Mesh |
Vòng trong |
Meshwork |
Hệ thống lưới |
Mesopic vision |
Thấy chạng vạng |
Microelectrode |
Vi điện cực |
Microenvironment |
Vi môi trường |
Microfluidic |
Kỹ thuật Vi lưu |
Micromechanical model |
Mô hình vi cơ |
Microprocessor |
Bộ vi xử lý |
Microscope |
Kính hiển vi |
Microstrabismus |
Mắt lé kim |
Microvillus |
Vi nhung mao |
Midline |
Mặt phẳng đứng ngang |
Mild case of edema |
Chứng phù nhẹ |
Ministry Of Education and Training (MOET) |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Mirror |
Kính |
Mockup |
Bản phối cảnh |
Mode |
Số lặp lại |
Model |
Mô hình |
Modelling |
Mô hình hóa |
Modulate |
Điều biến |
Modulation of organ function |
Kiểm soát chức năng |
Molar extinction coefficient |
Hệ số tắt |
Molecular Biotechnology |
Công nghệ Sinh học Phân tử |
Molecular conformation |
Thay đổi hình dạng phân tử |
Molecular Medicine |
Y học Phân tử |
Molecule |
Phân tử |
Monochromat |
Đơn thể thức |
Monochromatic aberration |
Quang sai đơn sắc |
Monochromatic color |
Màu đơn sắc |
Mucin |
Dịch nhầy |
Mucin layer |
Lớp nhầy |
Mucous membrane |
Màng nhầy |
Multi-side |
Đa chiều |
Multidisciplinary |
Đa ngành |
Multimode optical fiber |
Cáp quang đa mốt |
Multiple Sclerosis |
Bệnh đa sơ cứng |
Muscle |
Cơ |
Muscular system |
Hệ cơ |
Myoblast |
Nguyên bào cơ |
Myopia |
Tật cận thị |
N
|
NAFOSTED |
Quỹ Khoa Học Công Nghệ Việt Nam |
Nanobiotechnology |
Công nghệ Sinh học Nano |
Nanomedicine |
Y học nano |
Narcolepsy |
Chứng ngủ rũ |
Nasolacrimal duct |
Lệ đạo |
Nasolacrimal duct obstruction |
Bệnh tắc lệ đạo |
National Foundation for Science and Technology Development |
NAFOSTED |
National Institutes of Health |
NIH |
National Science Foundation (NSF) |
Quỹ Khoa Học Quốc Gia |
Near Infra-red Spectroscopy (NIRS) |
Máy đo cận hồng ngoại |
Near point |
Điểm cực cận |
Nerve cell |
Tế bào thần kinh |
Nerve impulse |
Xung thần kinh |
Nervous system |
Hệ thần kinh |
Net charge |
Điện tích tổng |
Neural pathway |
Đường dẫn truyền thần kinh |
Neurogenic bladder |
Bệnh bàng quang thần kinh |
Neuroinformatics |
Công nghệ Thần kinh |
Neuromodulation |
Điều biến thần kinh |
Neuron |
Nơron |
Neuron excitability |
Sự kích thích thần kinh |
Neutral density filter |
Gương trung tính |
no translation |
Giải pháp lựa chọn |
no translation |
Hệ thống dao động |
no translation |
Phương pháp lý thuyết |
no translation |
Phương pháp Mô hình hoá và Mô phỏng |
no translation |
Phương pháp thực nghiệm |
Nictitating membrane |
Màng nháy |
Node |
Nút |
Node of Ranvier |
Eo Răng-vi-ê |
Nodes and lymphatic vessels |
Hạch và Mạch bạch huyết |
Nomenclature |
Danh pháp |
Non-coherent |
Không đồng pha |
Non-invasive |
Không xâm phạm |
Non-normality |
Tính bất chuẩn |
Normal distribution |
Phân phối chuẩn |
Normal line |
Pháp tuyến |
Normalize |
Đơn vị hóa |
Nucleus |
Lớp nhân |
Null hypothesis |
Giả thuyết không |
O
|
Object |
Vật thể |
Object focal point |
Tiêu điểm vật |
Object-oriented information system |
Hệ thống thông tin vật thể |
Obstructive disorder |
Rối loạn tắc nghẽn |
Obstructive lung disease |
Phổi rối loạn tắc nghẽn |
Occupational Therapy |
Trị liệu nghề nghiệp |
Ocular hypertension |
Cao nhãn áp |
Oculomotor nerve |
Dây thần kinh vận nhãn |
Oculomotor nerve palsy |
Liệt thần kinh vận nhãn |
Olfaction |
Khứu giác |
One-tail test |
Thử nghiệm 1 đuôi |
One-way ANOVA |
ANOVA một chiều |
Ophthalmologist |
Bác sĩ mắt |
Ophthalmoscope |
Kính soi mắt |
Ophthalmoscope indirect |
Máy nhãn soát gián tiếp |
Opponent Color Theory |
Lý thuyết màu tương phản |
Opponent-Process Theory |
Lý thuyết tiến trình đối nghịch |
Optic disk |
Điểm mù |
Optic nerve |
Dây thần kinh thị giác |
Optical aberration |
Quang sai |
Optical center |
Quang tâm |
Optical disc |
Đĩa thị giác |
Optical fiber |
Cáp quang |
Optical filter |
Gương lọc màu |
Optical illusion |
Ảo ảnh |
Optical nerve |
Thần kinh thị giác |
Optical pathway |
Quang đạo |
Optician |
Quang công nhân |
Optics |
Quang học |
Optometrist |
Quang thuật viên |
Ora serrata |
Khớp ora serrata |
Orbicularis oculi muscle |
Cơ vòng mí |
Orbit |
Hốc mắt |
Orbital fat |
Mỡ mắt |
Orbital septum |
Vách hốc mắt |
Organ of Corti |
Cơ quan Corti |
Original Design Manufacturer (ODM) |
Công ty Gia công |
Original Equipment Manufacturer (OEM) |
Công ty thương mại |
Osteoblast |
Nguyên bào xương |
Osteoconduction |
Dẫn truyền xương |
Osteogenesis |
Tạo xương |
Osteoinduction |
Kích dẫn xương |
Osteoprogenitor cell |
Tế bào tiền xương |
Outcome measure |
Tiêu chí lâm sàng |
Outlier |
Giá trị ngoại lai |
Output |
Đầu ra |
Ovaries |
Buồng trứng |
P
|
Pacemaker |
Máy trợ tim |
Pair |
Khớp kép |
Palpebra |
Mí mắt |
Palpebral conjunctiva |
Kết mạc mi |
Pan-Asian Biomedical Science Conference |
PABSC |
Pancreas |
Tuyến tụy |
Parafovea region |
Vùng hố ngoại vi |
Parallel process |
Phương pháp song song |
Parameter |
Thông số |
Parasagittal plane |
Mặt phẳng đứng dọc |
Parasympathetic nerve |
Sợi thần kinh phó giao cảm |
Parasympathetic system |
Hệ thần kinh phó giao cảm |
Parathyroids |
Tuyến cận giáp |
Parellel beam |
Chùm tia song song |
Pars Plicata |
Phần gấp nếp của thể mi |
Participatory |
Cộng tác |
Pastel |
Màu phai |
Patient unit |
Đơn vị bệnh nhân |
Peak Expiratory Flow (PEF) |
Lưu lượng đỉnh thở ra |
Perception |
Cảm nhận |
Percutaneous nerve evaluation |
Bài đánh giá thần kinh qua da |
Perforated mirror |
Gương đục lỗ |
Perifollicular gland |
Tuyến quanh nang lông |
Peripheral vision |
Tầm nhìn ngoại vi |
Peristaltic pump |
Bơm nhu động |
Personalized |
Cá nhân |
Personalized Medicine |
Y học Cá thể |
Personnel safety |
An toàn nhân viên |
Petry disk |
Dĩa thí nghiệm |
Pharmaceutical Engineering |
Kỹ thuật Dược |
Phase |
Pha |
Photo-elasticity |
Hiện tượng quang đàn hồi |
Photometry |
Ánh sáng học |
Photon |
Quang tử |
Photonics |
Quang tử học |
Photopic vision |
Thấy ban ngày |
Photoreceptor |
Thụ thể ánh sáng |
Photorefractive Keratomy (PRK) |
Phương pháp cắt giác mạc |
Physical ability |
Thể chất |
Physical Optics |
Quang Vật lý |
Physical prosthetics |
Chân tay giả tự nhiên |
Physiological Optics |
Quang sinh lý học |
Physiology |
Sinh lý |
Pia mater |
Màng mềm |
Pigment |
Sắc tố |
Pin |
Khớp đơn |
Pinhole |
Lỗ mọt |
Pink eye |
Bệnh mắt đỏ |
Pitch |
Âm vực |
Pituitary |
Tuyến yên |
Placebo |
Giả dược |
Plagiarism |
Đạo văn |
Plane |
Mặt biên |
Plane mirror |
Gương phản xạ phẳng |
Platelet |
Tiểu cầu |
Platelet-derived growth factor |
Yếu tố tăng trưởng từ tiểu cầu |
Pleura |
Màng phổi |
Plexiform |
Dạng đám rối |
Point-of-care |
Chăm sóc tại chỗ |
Polarization |
Hiện tượng phân cực |
Polarization |
Phân cực |
Polarized light |
Ánh sáng phân cực |
Polarizer |
Kính phân cực |
Population |
Tổng thể |
Porosity |
Khoảng trống trong không gian |
Positive locking |
Khoá tích cực |
Positron Emission Tomograpgy (PET) |
Chụp cắt lớp phóng xạ positron |
Posterior chamber |
Hậu phòng |
Posterior segment of the eye |
Vùng mắt sau |
Postsynaptic |
Nơ-ron nhận |
Postulate |
Định đề |
Posture |
Điệu bộ |
Potency |
Tiềm năng |
Potential energy |
Thế năng |
Power |
Độ tụ |
Power Spectral Density (PSD) |
Mật độ năng lượng phổ |
Precision |
Độ chính xác |
Predictive |
Chẩn đoán |
Preemptive |
Phòng ngừa |
Preferred number |
Số quý |
Presbyopia |
Chứng lão thị |
Presbyopia |
Lão thị |
Presynaptic neuron |
Nơ-ron gửi |
Prevalence |
Tỉ lệ hiện hành |
Prevention |
Dự phòng |
Primary color |
Màu cơ bản |
Prism |
Lăng kính |
Probability |
Xác suất |
Probability distribution |
Phân phối xác suất |
Proceeding |
Kỷ yếu |
Prodrome |
Tiền triệu chứng |
Profile |
Biên dạng |
Project |
Dự án |
Propagation |
Sự truyền đi |
Prostate |
Tuyến tiền liệt |
Prosthesis |
Bộ phận giả |
Protan |
Mù màu đỏ |
Protein |
Chất đạm |
Prototype |
Mẫu chạy thử |
Psychiatry |
Tâm thần học |
Psychoactive drug |
Thuốc kích hoạt tâm thần |
Psychophysics |
Tâm Vật lý |
Ptosis |
Chứng sụp mí |
Public Health |
Y tế Cộng đồng |
Scimago |
Scimago |
Scopus |
Scopus |
Pulmonary Fibrosis |
Bệnh xơ phổi |
Pupil |
Đồng tử |
Purity |
Độ đồng nhất |
Purkinje images |
Ảnh Purkinje |
Purkinje tree |
Cây Purkinje |
Purple |
Màu tía |
Q
|
Quantitative Structure-Activity Relationship model (QSAR model) |
Mô hình mối tương quan định lượng giữa cấu trúc và hoạt tính |
Quantity |
Số lượng |
Quarter-wave plate |
Bản phần tư sóng |
Quartile |
Tứ phân vị |
R
|
Radial Keratotomy |
Phương pháp mở giác mạc xuyên tâm |
Radiation treatment |
Xạ trị |
Random |
Ngẫu nhiên |
Range |
Khoảng biến thiên |
Rate |
Nhịp độ |
Ray |
Tia sáng |
Reach |
Tầm với |
Reaction time |
Thời gian phản ứng |
Real image |
Ảnh thật |
Real system |
Hệ thống thực |
Reddish orange |
Màu cam đỏ |
Reflected angle |
Góc phản xạ |
Reflected beam |
Chùm tia phản xạ |
Reflected ray |
Tia phản xạ |
Reflection |
Phản chiếu |
Reflection |
Phản xạ |
Reflexive tearing |
Phản xạ chảy nước mắt |
Refracted angle |
Góc khúc xạ |
Refracted ray |
Tia khúc xạ |
Refraction |
Khúc xạ |
Refractive error |
Tật khúc xạ |
Regenerative Medicine |
Y học Tái tạo |
Rehabilitation |
Phục hồi chức năng |
Rehabilitation Engineering |
Kỹ thuật Phục hồi Chức năng |
Rehabilitation robotics |
Robot phục hồi chức năng |
Reissner membrane |
Màng tiền đình |
Rejection region |
Miền bác bỏ |
Reliability |
Độ tin cậy |
Renard series |
Chuỗi Renard |
Reproductive system |
Hệ sinh dục |
Requirement |
Yêu cầu |
Residual volume |
Thể tích cặn |
Resistance |
Độ cản điện |
Resistor |
Điện trở |
Resolving power |
Năng suất phân ly |
Respiratory system |
Hệ hô hấp |
Response |
Đáp ứng |
Response time |
Thời gian phản hồi |
Resting potential |
Điện thế nghỉ |
Restrictive disorder |
Rối loạn dung tích |
Restrictive lung disease |
Rối loạn giảm thở |
Retina |
Võng mạc |
Retinal detachment |
Bệnh bong võng mạc |
Retrospective study |
Nghiên cứu hồi cứu |
Reverse brain drain |
Xoay dòng chảy máu chất xám |
Reversibility |
Nguyên lý di chuyển thuận nghịch |
Rocker |
Chuyển động lắc lư |
Rod cell |
Tế bào hình que |
Rod monochromat |
Đơn thể thức que |
Rules of thumb |
Quy tắc ngón cái |
S
|
Sacral neuromodulation |
Điều biến thần kinh tọa |
Sagittal plane |
Mặt phẳng dọc giữa |
Sagittal plane |
Mặt phẳng dọc giữa |
Sample |
Mẫu |
Sampling distribution |
Phân phối mẫu |
Saturated |
Đậm |
Saturated color |
Màu sậm |
Saturation |
Độ đậm đặc |
Scala media |
Thang giữa |
Scala tympani |
Thang hòm nhĩ |
Scala vestibuli |
Thang tiền đình |
Scenario |
Kịch bản |
Schizophrenia |
Bệnh tâm thần phân liệt |
Science |
Khoa học |
Science, Technology, Engineering, Mathematics |
STEM |
Scientific Research Committee |
Hội đồng Nghiên cứu Khoa học |
Scientist |
Nhà khoa học |
Sclera |
Củng mạc |
Scleral spur |
Cựa củng mạc |
Scotopic vision |
Thấy ban đêm |
Screen print |
Bản in màn hình |
Secondary disorder treatment |
Điều trị rối loạn thứ phát |
Selective absorption |
Hấp thụ chọn lọc |
Selective permeability |
Tính thấm chọn lọc |
Self-renewal process |
Quy trình tự làm mới |
Semantics |
Ngữ nghĩa |
Semilunar fold |
Nếp bán nguyệt |
Semireflecting mirror |
Gương bán phản chiếu |
Sensitivity |
Độ nhạy |
Sensory ability |
Giác quan |
Sensory information memory |
Trí nhớ thông tin giác quan |
Sensory organs |
Cơ quan cảm nhận |
Sensory prosthetics |
Giác quan giả |
Sequential analysis |
Phân tích chuỗi |
Short-term memory |
Trí nhớ ngắn hạn |
Side effect |
Phản ứng phụ |
Significance level |
Mức ý nghĩa |
Simulation |
Mô phỏng |
Single blind |
Mù đơn |
Single-blind experiment |
Thí nghiệm mù đơn |
Single-mode optical fiber |
Cáp quang đơn mốt |
Single-Photon Emission Computed Tomography (SPECT) |
Chụp cắt lớp phóng xạ đơn phô-ton |
Skeletal system |
Hệ xương |
Skewed distribution |
Phân phối lệch |
Skin substitute |
Da nhân tạo |
Sleep Apnea Syndrome (SAS) |
Hội chứng ngưng thở khi ngủ |
Sleeve |
Măng sông |
Slit lamp |
Máy khe sáng |
Smooth muscle cell |
Tế bào cơ trơn |
Snell’s Law |
Định luật Snell |
Snellen chart |
Bảng Snellen |
Société Française de Génie Biologique et Médical |
SFGBM |
Society of Photo-Optical Instrumentation Engineers |
SPIE |
Sodium-Potasium Pump |
Bơm Na-K |
Source focal point |
Tiêu điểm nguồn |
Specificity |
Độ đặc hiệu |
Spectrum |
Quang phổ |
Spherical aberration |
Quang sai cầu |
Spherical equivalent |
Độ khúc xạ cầu tương đương |
Spherical mirror |
Gương phản xạ hình cầu |
Sphincter muscle |
Cơ vòng đồng tử |
Spindle |
Trục quay |
Spirogram |
Phế dung đồ |
Spirometer |
Phế dung kế |
Spleen |
Lá lách |
Spring |
Lò xo |
Standard |
Tiêu chuẩn |
Standard deviation |
Độ lệch chuẩn |
Standard error |
Sai số chuẩn |
Standard normal distribution |
Phân phối chuẩn hóa |
Standardization |
Sự tiêu chuẩn hóa |
Start-up |
Công ty khởi nghiệp |
Static anthropology |
Nhân trắc tĩnh |
Statics |
Tĩnh học |
Statistical analysis |
Phân tích thống kê |
Statistically significant |
Giá trị thống kê |
Statistics |
Thống kê |
Stature |
Phổ kích thước |
Stem cell |
Tế bào gốc |
Stent |
Stent |
Stimulation artifacts |
Kích thích nhiễu |
Stimulator |
Máy kích thích |
Stimulus |
Tín hiệu kích thích |
Stochastics |
Sự ngẫu nhiên |
Stomach |
Dạ dày |
Story board |
Kịch bản phân cảnh |
Strength |
Lực mạnh |
Stroke |
Đột quỵ |
Stroma |
Lớp mô đệm |
Structural Magnetic Resonance Imaging (MRI) |
Chụp cộng hưởng từ cấu trúc |
Structure-activity relationship (SAR) |
Mối liên hệ giữa cấu trúc và hoạt tính |
Subject |
Đối tượng được nghiên cứu |
Subthalamic deep brain stimulation |
Kích thích não sâu dưới đồi |
Subtractive color |
Màu trừ |
Superior arcade |
Cung mạch máu trên |
Superior oblique muscle |
Cơ co to |
Superior rectus muscle |
Cơ chéo to |
Supramolecular |
Siêu phân tử |
Sustainability |
Tính bền vững |
Suture |
Khâu |
Switch |
Công tắc |
Symbol |
Biểu tượng |
Synapse |
Xi-náp |
Synathrosis joint |
Khớp bất động |
Synovial joint |
Khớp động |
Synthesis |
Tổng hợp |
T
|
t distribution |
Phân phối t |
t-test |
Phép kiểm định t |
Targeting ligand |
Phối tử mục tiêu |
Tarsal plate |
Sụn mi |
Tear film |
Phim lệ |
Technology |
Công nghệ |
Tectorial membrane |
Màng mái |
Telemedicine |
Viễn Y |
Telescope |
Kính viễn vọng |
Temporal modulation transfer function |
Hàm truyền điều biến thời gian |
Tendon |
Gân |
Test statistic |
Thống kê trị |
Test statistic |
Trị thống kê |
Test tube |
Ống nghiệm |
Testicles |
Tinh hoàn |
Testing |
Thử nghiệm |
The Institute for Small Business and Entrepreneurship |
ISBE |
Theorem |
Định lý |
Thimble |
Ống lót |
Think tank |
Nhóm tư duy |
Third nerve palsy |
Bệnh liệt dây thần kinh thứ III |
Thoracic cage |
Khung xương lồng ngực |
Thorax |
Lồng ngực |
Thymus |
Tuyến ức |
Thyroid |
Tuyến giáp |
Tidal volume |
Thể tích lưu thông |
Tight junction |
Liên kết vòng bịt |
Time lines |
Đường thời gian |
Tined-lead electrode |
Điện cực chì |
Tissue Engineering |
Công nghệ Mô |
Tissue Engineering and Regenerative Medicine |
Kỹ thuật mô và Y học tái tạo |
Toggle |
Cơ chế khóa |
Tone |
Tông |
Top-level feature |
Đặc tính ở tầng bề mặt |
Toposcope |
Thiết bị đo điện đồ |
Total internal reflection |
Hiện tượng phản xạ toàn phần |
Total Lung Capacity (TLC) |
Tổng dung tích phổi |
Trabecular meshwork |
Lưới sợi mô liên kết |
Trachea |
Khí quản |
Trade-off |
Trao đổi, Đổi chác |
Traditional Engineering |
Kỹ thuật Truyền thống |
Transcranial magnetic stimulation |
Kích thích từ xuyên sọ |
Transcranial ultrasound stimulation |
Kích thích thần kinh xuyên sọ |
Transfer function |
Hàm truyền |
Transforming growth factor beta |
Yếu tố tăng trưởng biến đổi beta |
Transmission axis |
Quang trục |
Transperancy |
Tính trong suốt |
Transplant rejection |
Loại thải cấy ghép |
Transverse chromatic aberration |
Quang sai đa sắc ngang |
Transverse plane |
Mặt phẳng ngang |
Treatment |
Chữa trị |
Trial |
Phép thử |
Trial and error |
Phương pháp thử sai |
Triangulation algorithm |
Phép đạc tam giác |
Trichromat |
Tam thể thức |
Trichromat abnormal |
Tam thể thức không bình thường |
Trichromatic theory |
Lý thuyết tam sắc thể |
Tritan |
Mù màu lam |
Two-tail test |
Thử nghiệm 2 đuôi |
Type I error |
Lỗi loại I |
Type II error |
Lỗi loại II |
U
|
Ultrasonic neuromodulation |
Điều biến thần kinh thông qua sử dụng sóng siêu âm |
Ultraviolet |
Tia cực tím |
Umbilicus |
Rốn |
Universal set |
Không gian mẫu |
Unpolarized |
Không phân cực |
Upper lid |
Mí mắt trên |
Ureter |
Niệu quản |
Urethra |
Niệu đạo |
Urinary system |
Hệ tiết niệu |
Usability Engineering |
Kỹ thuật Khả dụng |
Usefulness |
Hữu ích |
Uvula |
Lưỡi gà |
V
|
Vagal nerve stimulation |
Kích thích dây thần kinh phế vị |
Variability |
Tính biến thiên |
Variance |
Phương sai |
Vein |
Tĩnh mạch |
Vietnam Academy of Science and Technology (VAST) |
Viện Khoa học Công nghệ |
Virtual image |
Ảnh ảo |
Virtual Reality (VR) |
Thực tế ảo |
Virtual rehabilitation |
Phục hồi chức năng ảo |
Vise grip |
Kềm khóa |
Vision |
Sự nhìn thấy |
Visual cortex |
Thị não |
Visual Evoked Potential (VEP) |
Điện thị não |
Visual field |
Trường nhìn |
Visual pathways |
Hệ thống thần kinh thị giác |
Visual perception |
Thị thức |
Visual prosthesis |
Mắt nhân tạo |
Visual stimulator |
Máy kích thích thị giác |
Visual system pathways |
Hệ thống dẫn truyền thần kinh thị giác đến não |
Vital Capacity (VC) |
Dung tích sống |
Vitreous detachment |
Teo dịch kính |
Vitreous humor |
Dịch kính |
Vitreous humor |
Dịch thủy tinh |
Voltage |
Hiệu điện thế |
Voltage source |
Nguồn điện áp |
W
|
Washington Accord |
Hiệp ước Washington |
Wavelength |
Bước sóng |
Wet macular degeneration |
Bệnh thoái hóa điểm vàng ướt |
White light |
Ánh sáng trắng |
Windpipe |
Khí quản |
World Health Organization (WHO) |
Tổ chức Y tế Thế giới |
World Medical Association |
Hội Y học Quốc tế |
Wound dressing |
Băng gạc y tế |
Yellow |
Màu vàng |
Young–Helmholtz Theory |
Lý thuyết Young-Helmholtz |
Zone Theory |
Lý thuyết Vùng |
Zonule |
Dây chằng treo |